CÔ ẤY DÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÔ ẤY DÙNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cô ấy dùng
she usedshe uses
{-}
Phong cách/chủ đề:
She has used s.Lạ quá cô ấy dùng nước hoa sao??
Just curious, is she using lifemiles?Cô ấy dùng nó làm kho.
She used it for storage.Có thể cô ấy dùng để làm vườn.".
Maybe he was using it in the garden.”.Cô ấy dùng tiền của tôi để sống.
And she gave me money to live on.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngười dùngdùng thuốc liều dùngcách dùngnơi người dùngdùng aspirin cách người dùngsản phẩm tiêu dùngdùng kháng sinh dùng liều HơnSử dụng với trạng từthường dùngđừng dùngcũng dùngdùng nhiều vẫn dùngdùng quá nhiều dùng lại luôn dùngdùng chung chưa dùngHơnSử dụng với động từbắt đầu dùngdùng thử miễn phí tiếp tục dùngquyết định dùngdùng kết hợp cố gắng dùngkhuyến cáo dùngkhuyến khích dùngthực sự dùngdự định dùngHơnHình như đấy không phải là cách cô ấy dùng từ này.
Guess that's not how she used it.Hãy xem cô ấy dùng suất ăn của mình thế nào.
Look how she uses her trunk to eat.Em cho rằng anh sẽ để cô ấy dùng gậy golf của em”.
Will you let her use my golf clubs?".Có thể cô ấy dùng với gã nào đó khác.
Maybe she used them with another boyfriend.Sarah shevon làm cho bf xem cô ấy dùng to đen gậy.
Sarah Shevon makes bf watch her taking big black r….Cô ấy dùng từ thật độc đáo của một cô gái nhỏ nhắn.
She uses unique words for a small girl.Nhân viên điều tra phát hiện cô ấy dùng thuốc an thần.
The coroner found evidence she used barbiturates.Cháu không thểnhớ được loại dầu gội mà cô ấy dùng.”.
I don't even know what kind of toothpaste she uses.".Anh muốn biết khả năng cô ấy dùng nó chống lại anh không?
Would you like to know the probability of her using it against you?Cô ấy dùng từ‘ thành công' từ quan điểm của người làm phẫu thuật.
She uses the word'successfully' from the surgeon's point of view.Hayashi Shizuka cũng giống như Katsura Karin, cô ấy dùng Võ thuật Trung hoa.
Hayashi Shizuka too was the same as Katsura Karin, she was using Chinese kenpo.Cô ấy dùng nó mỗi ngày và không thể ra khỏi nhà mà không có nó!
I use it every day and I never leave the house without it!Một ngày nọ khi đến thăm nhà cô ấy, tôi thấy chiếc điện thoại cô ấy dùng để huấn luyện.
One day while visiting her home I saw the phone she used for coaching.Tốt nhất là để cô ấy dùng trước, sau đó hạn chế sử dụng trong từng tin nhắn.
It's best to let her use them first and then limit yourself to one per message but not in every message.Dù sao thì nếu chỉ mang nước ra thì có vẻ không hay cho lắm,vì thế mà tôi đã đề nghị cô ấy dùng phòng tắm.
Anyway, it felt bad just bringing out some water,so I decided to suggest she use the bath.Nếu bạn muốn cô ấy dùng miệng của mình, bạn sử dụng, hãy thử nói chuyện gợi cho cô ấy..
If you want her to use her mouth, use yours; try talking seductively to her..Trong bài nói chuyện liên chuyên ngành,Federica Bianco, TED Fellow và nhà vật lý thiên văn, giải thích cách cô ấy dùng dữ liệu vật lý thiên văn để phân tích và giải quyết các vấn đề xã hội và đô thị-- cũng như những bí ẩn của tinh tú.
In an interdisciplinary talk,TED Fellow and astrophysicist Federica Bianco explains how she uses astrophysical data analysis to solve urban and social problems-- as well as stellar mysteries.Cô ấy dùng phép để chuyển sang dạng người và học lối sống ở thế giới con người.”.
She is using a technique to transform into a human and is learning about the lifestyle of the human world.”.Để thể hiện sự bạo lực của mình- cô ấy dùng máu từ tai cô ấy để tạo ra đòn roi tấn công và kiềm chế nạn nhân.
To show her violence and sadism- she uses blood from her ears to create whips to strike and restrain victims.Giống như cô ấy dùng loại ma thuật gia cố, đòn đâm của cô ấy nhanh hơn cấp độ cô ấy kể ra.
It looks like she used some kind of reinforcing magic, her stab is reasonably faster than her level tells.Tôi nghĩ rằng Michelle sẽ được nhớ đến nhờ cách cô ấy dùng thời trang như một hình thức truyền tải thông tin", nhà phê bình thời trang Robin Givhan nói.
I think[Michelle] will be remembered for the way she used fashion as a form of a communication," says fashion critic Robin Givhan.Cô ấy dùng những từ ngữ đơn giản để chống lại sự thiếu tự do, tham nhũng và chế độ chuyên quyền của chế độ cộng sản."[ 3].
She uses plain words to fight the lack of freedom, corruption and the despotism of the communist regime."[3].Có vẻ cô ấy dùng hơi nhiều lực cần thiết với một lời chào để đập thẳng vào bụng Ami bằng cặp của mình.
It seemed that she had used slightly more force than a passing greeting would require to hit Ami's stomach with the corner of her bag.Khi cô ấy dùng[ Sức mạnh kết nối Thế giới] lần đầu, cô ấy gọi ra một con quái vật tàn sát các hầu nữ gần bên.
When she used her[Power to Connect Worlds] for the first time, she summoned a monster that massacred nearby maids.".Cô ấy dùng$ 400 để trả cho một người bạn để giết cha mẹ cô, theo hồ sơ cho biết, và khi hành động không thực hiện đươ5c, người con gái 17 tuổi này đã thuê một người khác với giá$ 900 để làm việc đó.
She used $400 to pay a friend to have her parents killed, the affidavit says, and when the act was not carried out, the 17-year-old paid another person $900 to do it.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 49, Thời gian: 0.0214 ![]()
cô ấy dạy tôicô ấy dự định

Tiếng việt-Tiếng anh
cô ấy dùng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Cô ấy dùng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
côđại từyoushehericôđộng từmissấyđại từheherhimsheấyngười xác địnhthatdùngdanh từuseuserresortdùngđộng từtakespendTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dùng ấy
-
ÔNG ẤY DÙNG In English Translation - Tr-ex
-
Xác định Hai Danh Từ được Sử Dụng Như Tính Từ Trong Phần Trích Dẫn ...
-
Cải Thiện “chuyện ấy” Khi Dùng Thuốc Chống Trầm Cảm
-
Nghệ Thuật Dùng Ngôn Từ Khiến Người ấy Mềm Lòng Ngay Với Bạn
-
[ Vietsub/BL ] - Dùng “ Cái ấy “ Gọi Em ấy Dậy ăn Cơm - YouTube
-
Quốc Gia Nào Nước Dùng ấy - Tin Tức Mới Nhất Trong 1 Giờ Qua Về ...
-
Ê-xê-chi-ên 42:18 - Tải App Kinh Thánh Bây Giờ
-
Dùng Viên Se Khít để Giữ Chồng, Người Phụ Nữ Tá Hỏa Khi Chỗ ấy "nở ...
-
Xác định Hai Danh Từ được Sử Dụng Như Tính Từ Trong Phần Trích Dẫn
-
Có Não Không Dùng ấy Là Ngu - SHOP ĐỖ THẮNG