Cỏ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
grass, herb, pasture là các bản dịch hàng đầu của "cỏ" thành Tiếng Anh.
cỏ adjective noun + Thêm bản dịch Thêm cỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
grass
nounground cover plant [..]
Người ngồi la liệt trên bãi cỏ.
People are sitting about on the grass.
omegawiki -
herb
nounplant used to flavour food
Con chó ăn cắp cỏ của tôi!
A dog took my herbs!
en.wiktionary2016 -
pasture
nounNgươi có biết, ngựa tốt vì sao không ăn lại cỏ nơi cũ không?
A good horse won't graze in old pasture. Why?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- weed
- lawn
- feed
- forage
- wort
- herbage
- small size
- turf
- blade of grass
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cỏ + Thêm bản dịch Thêm CỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
grass
verb nountype of herbaceous plant
Người ngồi la liệt trên bãi cỏ.
People are sitting about on the grass.
wikidata -
weed
verb nounplant
Cỏ dại đã mọc đến ngang cằm ở cái chỗ đó.
There's weeds growing chin high in that place.
wikidata
Bản dịch "cỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Co Dich Tieng Anh La Gi
-
CÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Co- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Dịch Tiếng Việt – Lời Khuyên để Có Một Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Có Những Cách Nào? - HRchannels
-
Nghề Phiên Dịch Tiếng Anh: Giải Đáp A-Z Về Thu Nhập Và Cơ Hội ...
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council
-
NẾU CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt