Cô Bé Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
little girl, girl, she là các bản dịch hàng đầu của "cô bé" thành Tiếng Anh.
cô bé noun + Thêm bản dịch Thêm cô béTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
little girl
nounAnh đưa cô bé rời quê nhà và đưa đến đây chỉ vì một lý do.
You've uprooted that little girl and brought her here for one reason only.
GlosbeResearch -
a younger girl (by extension)
enwiki-01-2017-defs -
girl
nounCô bé có gen đột biến khiến cô bé miễn dịch.
The girl has a gene mutation that makes her immune.
GlosbeMT_RnD -
she
pronounNếu cô bé muốn đi, thì cô bé có thể đi.
If she wants to go, she can go.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cô bé " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cô bé" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cô Bé Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
CÔ BÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cô Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỪ CÔ BÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cô Bé' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cô Bé đọc Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Cô Gái Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Cô Gái Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Hỏi Gì 247
-
Cô/dì/thím/mợ Chú/bác/cậu/dượng Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Cách Viết,
-
Cô Bé Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Sự Khác Nhau Giữa Danh Xưng Tiếng Anh Miss, Mrs. Và Ms.
-
Cá Tính Trong Tiếng Anh - ub