CÓ BIẾT GÌ ĐÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÓ BIẾT GÌ ĐÂU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có biết gìknow nothingknew nothingđâuityou

Ví dụ về việc sử dụng Có biết gì đâu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em thì có biết gì đâu.".You don't know anything.".Sliver đừng nói vậy, mình có biết gì đâu.Lemme say this, you don't know me.Tụi nó có biết gì đâu?".They don't know anything.".Nó có biết gì đâu mà hỏi.He don't know nothing.Mà thật ra Hackus có biết gì đâu..Hackus doesn't know anything.Tôi có biết gì đâu..I don't know anything.Tụi cháu lần đầu mua nhà nên có biết gì đâu!We were first time home buyers and knew nothing!Nhưng ta có biết gì đâu chứ?But what do I know?Cậu ngủ như một con heo ấy, có biết gì đâu.".You lot sound like a herd if swine, you know that?”.Anh ấy có biết gì đâu?.He doesn't know anything!Anh có biết gì đâu.。 những giây phút tuyệt thế này.You know what I mean, such great moments.Thì tôi có biết gì đâu!.I don't know anything about helicopters!Tụi cháu lần đầu mua nhà nên có biết gì đâu!This was our first home purchase and we knew nothing about nothing!Tôi có biết gì đâu..I don't know anything about that.Tôi nói:“ Em là phụ nữ, có biết gì đâu mà đòi.We then hear,“She's a woman who knows what she wants.Tôi có biết gì đâu?.I don't know anything about a faction?Chúng ta đã thoát được cái chết trong đường tơ kẽ tóc, nhưng em có biết gì đâu.We had escaped death by a hair's breadth, but you knew nothing.Thằng bé nó có biết gì đâu ngoài sách vở.Well for Paul that he knew something besides books.Thế nhưng vào hôm thứ Bảy đó, ngồi trong phòng giam thì anh Lang có biết gì đâu?.But that first Saturday, waiting in a cell, Lang knew none of this?Vì trẻ con thì có biết gì đâu cứ thấy có đồ chơi, thức ăn là dính lấy.As most kids even know, toys are for playing, food is for eating.Không có ý gì xấu,ngài đại sứ nhưng cậu ấy mới tới đây có biết gì đâu.No offense, Mr.Ambassador, he just got here. He doesn't know shit.Tôi có biết gì đâu” Silas đáp, anh chỉ dùng một thứ thức ăn duy nhất, và thứ ấy không phải là chuối.I have absolutely no idea," said Silas, who consumed only one food, and it was not bananas p.Tôi mới nói," Well điều này thật khó mà tin được, vì-- Sao lại có thể như thế được?Tụi nó có biết gì đâu?".So I said,"Well that's impossible, because--How is it possible? They don't know anything.".Cô có biết gì về điện đâu?.You know anything about electricity?Tôi có biết gì về radio đâu?.What do you know about radio?Thì em nào có biết, có thấy gì đâu..And you know what, I saw nothing.Tôi có biết email là gì đâu”.But we have no idea what those e-mails are.".Nó có thấy hay biết gì đâu?.Did they see or know something?Trừ may vá ra, có biết cái gì đâu.”.Well except what Haver knows.”.Anh ta đâu có biết giới hạn là gì đâu..He has no idea where the box is.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1389, Thời gian: 0.0305

Từng chữ dịch

động từhavecóđại từtherebiếtđộng từknowtellunderstandlearnbiếtbe awaređại từwhatanythingsomethingnothingngười xác địnhwhateverđâutrạng từwherenotsomewheređâuđộng từgođâudanh từgonna

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có biết gì đâu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Có Biết Gì đâu