Cơ Bụng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cơ bụng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cơ bụng trong tiếng Trung và cách phát âm cơ bụng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cơ bụng tiếng Trung nghĩa là gì.
cơ bụng (phát âm có thể chưa chuẩn) 腹肌 《腹腔前壁及侧壁的肌肉, 由3块扁平肌肉构成。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)腹肌 《腹腔前壁及侧壁的肌肉, 由3块扁平肌肉构成。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cơ bụng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bệnh lên ban đỏ tiếng Trung là gì?
- ăn một bát cháo, chạy ba quãng đồng tiếng Trung là gì?
- định lý tiếng Trung là gì?
- bời bời tiếng Trung là gì?
- cũi giam tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cơ bụng trong tiếng Trung
腹肌 《腹腔前壁及侧壁的肌肉, 由3块扁平肌肉构成。》
Đây là cách dùng cơ bụng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cơ bụng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 腹肌 《腹腔前壁及侧壁的肌肉, 由3块扁平肌肉构成。》Từ khóa » Bụng 6 Múi Tiếng Trung
-
Plank, Bụng 6 Múi, Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Trung Nói Sao?
-
Cơ Bụng 6 Múi Trung Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Trung Là Gì ... - Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
More Content - Facebook
-
Bộ Phận Cơ Thể, Plank Giảm Mỡ Bụng, Tập Gym, Bụng 6 Múi Tiếng ...
-
Từ Vựng Và Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Chủ đề Thể Dục Thể Hình Và Tập ...
-
Bụng 6 Múi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Trung Là Gì? | Từ Vựng Cơ Bản 2022
-
Bài Tập Cơ Bụng 4+ - App Store
-
Bụng 6 Múi Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tập Bụng Không Hề Giúp Bạn Có Cơ Bụng 6 Múi Như Bạn Nghĩ
-
Luyện Tập Bụng Hàng Ngày* 4+ - App Store