Co(C2H3O2)3 = Ni(PF3)4 | Chemical Equation Balancer
Search equation
Please enter the reactant or product to start the search
SearchNote: Separate each reactant with a single space, e.g.: H2 O2
- Home
- Equation
- Co(C2H3O2)3 → Ni(PF3)4 Tất cả phương trình điều chế từ Co(C2H3O2)3 ra Ni(PF3)4
Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Co(C2H3O2)3 (Coban(III) triaxetat) ra Ni(PF3)4 (tetrakis(trifluorophosphine)nickel) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.
We did not find any suitable reaction equations
Vậy có cách nào khác không?
Bạn có thể tìm kiếm cầu nối thông qua một hay nhiều phương trình phản ứng dụng gian. Có nhiều trường hợp để từ chất A sang chất B phải đi qua nhiều phương trình khác nhau. , hay còn gọi là chuỗi phương trình. Hãy xem tiếp hướng dẫn bên dưới có thể giúp bạn làm được điều này.
Hướng dẫn tìm kiếmReactant:
Co(C2H3O2)3Name: Coban(III) triaxetat
Atomic weight: 236.0653
(Coban(III) triaxetat)Product:
Ni(PF3)4Name: tetrakis(trifluorophosphine)nickel
Atomic weight: 410.56929 ± 0.00041
(tetrakis(trifluorophosphine)nickel)
Từ khóa » Ni(c2h3o2)3
-
Molar Mass Of Ni(C2H3O2)3
-
Nickel(III) Acetate Ni(C2H3O2)3 Molecular Weight - EndMemo
-
Ni(C2H3O2)3 + K2CO3 = KC2H3O2 + Ni2(CO3)3 - ChemicalAid
-
Ni + Al(C2H3O2)3 = Ni(C2H3O2) + Al - Chemical Equation Balancer
-
Molecular Weight Of Ni(C2H3O2)2 - Convert Units
-
Ionic Compound Naming And Writing Formulas List 2 - Quia
-
How To Write The Formula For Nickel (III) Acetate - YouTube
-
Acetate | C2H3O2- - PubChem
-
[PDF] Naming Compounds Handout Key - Welcome To Web.
-
Molecular Weight Of Ni(C2H3O2)2 - Metric Conversion
-
Nickel(II) Acetate - Wikipedia
-
Calculate Molar Mass
-
[PDF] Net-Ionic Equations Chemistry 110
-
Molar Mass Calculator - Unit Converter - Translator's Cafe