CÓ CÁI GÌ ĐANG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÓ CÁI GÌ ĐANG " in English? có cái gì đangsomething is

Examples of using Có cái gì đang in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có cái gì đang đến.Something's coming in.Trời ơi, có cái gì đang cháy!Oh my god something is burning!Có cái gì đang cháy!Something is on fire!Ngoài đó, có cái gì đang chuyển động.Over there… there is something moving.Có cái gì đang cháy thì phải.”.Something is burning.". People also translate cáiđóđangGiống như có cái gì đang bị thiêu đốt.It was as if something was burning.Có cái gì đang chèn lên nó.Something is pushing on it.Dường như có cái gì đang chờ đợi hắn.As usual, there was something waiting for him.Có cái gì đang kêu gọi chúng ta?What is calling to us?Ở chỗ đó, dường như có cái gì đang chờ đợi hắn.Something there seems to be looking for him.Có cái gì đang tới gần họ.Something was approaching them.Có, anh hiểu. Có cái gì đang diễn ra ngoài kia.There's something going on out there.Có cái gì đang kéo ta xuống này!Something is holding us down!Như lời một bản nhạc của Buffalo Springfield:“ Có cái gì đang thay đổi ở đây.As Buffalo Springfield once sang:“There's something happening here.Có cái gì đang kéo ta xuống này!Something is pulling us down!Như lời một bản nhạc của Buffalo Springfield:“ Có cái gì đang thay đổi ở đây.As the old Buffalo Springfield song used to say:“Something's happening here.Có cái gì đang tiến tới đây!There's something headed this way!Như lời một bản nhạc của Buffalo Springfield:“ Có cái gì đang thay đổi ở đây.In the words of the old Buffalo Springfield song:"Something's happening here.Có cái gì đang bị nhầm lẫn giữa họ?Is anything wrong going between them?Xa xa, trên đồi, chỗ hai ngày trước có máy cầy, bây giờ có cái gì đang bốc cháy.In the far distance, on the hill where the tractor had been two days before, something was burning.Có cái gì đang chuyển động giữa những hàng cây.No, something is moving in between the trees.Hiếm có giây phút nào trong đời sống mà chúng ta không có ai hay không có cái gì đang gọi tới, ngay cả trong giấc ngủ, những giấc mơ và những cơn ác mộng cũng bắt chúng ta….There's rarely a moment within our waking lives that someone or something isn't calling out to us and, even in our sleep, dreams and nightmares ask for our attention.Có cái gì đang thối nát trong đất nước Đan Mạch này”.SOMETHING is rotten in the state of Denmark.”.Hiện tại người dùng đang có sự lựa chọn, giữa một cái điện thoại mà bạn không thể biết có cái gì đang diễn ra bên trong, và một cái điện thoại mà bạn cũng không thể biết cái gì đang diễn ra bên trong”.Right now the user has a choice between one phone where you can't tell what goes on inside it and another phone where you can't tell what goes on inside it.”.Mà này, có cái gì đang thò ra khỏi túi anh kia?”.What is that falling out of your pocket?".Có cái gì đang cố gắng bò ra khỏi nơi tối tăm đó à giờ đây cô đã sẵn sàng để giúp nó.Something was trying to crawl out of that darkness and now she was ready to help it.Nó nghe giống như có cái gì đang bị cắt đứt, và sau đó cô ấy tiếp tục kêu“ Á!”.It sounded like something was being ripped apart, and then she continued‘Ah.'.Giờ thì tôi khóc, và có cái gì đang bùng lên bên trong tôi và tôi khóc dữ hơn, và họ giữ chặt tôi đến khi nó không bùng lên nữa.I was crying now, and something was happening inside me and I cried more, and they held me until it stopped happening.Có cái gì đó đang leo thang,có cái gì đó thực sự nguy hiểm”, ông nói.This is something that is escalating, and this is something that is really dangerous," he said.Display more examples Results: 29, Time: 0.0179

See also

có cái gì đó đangthere was something

Word-for-word translation

verbhavecópronountherecáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcspronounwhatanythingsomethingnothingdeterminerwhateverđangadverbcurrentlyđangverbareiswasam có cài đặtcó cái gì đó đang

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English có cái gì đang Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Có Cái Gì