CÓ CÂU CHUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÓ CÂU CHUYỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có câu chuyệnhave a storycó câu chuyệncó một câu chuyệncó truyệnthere is a storyhas a storycó câu chuyệncó một câu chuyệncó truyệnthere's a storyhad a storycó câu chuyệncó một câu chuyệncó truyện

Ví dụ về việc sử dụng Có câu chuyện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ồ, có câu chuyện chứ.Oh, there is a story.Cầu thang này cũng có câu chuyện.The stairs have a story, too.Tôi có câu chuyện cần chia sẻ.I have a story to share.Tôi cũng có câu chuyện.I have a story also.Có câu chuyện của riêng bạn để kể?Have a story to tell yourself? Mọi người cũng dịch nhữngcâuchuyệnmộtcâuchuyệncâuchuyệnthậtrấtnhiềucâuchuyệnnhiềucâuchuyệncâuchuyệnthểBài hát có câu chuyện.A song has a STORY.Anh có câu chuyện nầy muốn nói với em!I have a story I want to tell you!Không, không có câu chuyện nào cả.No, there is no story.Có câu chuyện về các vị thần Hy Lạp.It tells the story about Greek gods.Hình như có câu chuyện gì trong đó.I guess there is some story in there..haicâuchuyệnnhữngcâuchuyệnđểkểcâuchuyệnthểcâuchuyệnriêngcủamìnhCó câu chuyện về một cầu thủ người Anh;There is the story of a British player;Bạn đặt tên cho nó, có câu chuyện mới về nó.You name them, he has a story about them.Lt; i> Có câu chuyện về một nơi nào đó.J: There's a story in there somewhere.Mọi cô gái ở đây đều có câu chuyện riêng".(Sonia)"All the girls here had a story behind them.".Có câu chuyện phía sau Cái Mũ Đó nữa hả?”?Is there a story behind your sombrero?Hãy nhớ rằng bạn có câu chuyện thay đổi của riêng mình.Remember that you have a story of your own.( CAO) Có câu chuyện mà báo chí chưa nhắc đến.But there's a story the press haven't picked up.Ổng tin là ai cũng có câu chuyện đáng để lắng nghe.He believes that everyone has a story worth telling.Có câu chuyện về một người chạy trốn một con cọp.There is a story of a woman running away from tigers.Tôi cảm thấy anh Vinh có câu chuyện đáng để kể lại.I do feel that I have a story that's worth being told.Có câu chuyện về một con bọ cạp và một con nhái.There is a story about a scorpion and a frog.Trong thần thoại Hy Lạp có câu chuyện về chàng Narcissus.There is a story from Greek myth about Narcissus.Tôi thích những câu chuyện thực sự có câu chuyện với họ!I really enjoy games where there's a story line to them!Tôi sẽ có câu chuyện mà không ai kể được.I will have a story no one else can tell.Nhân nói chuyện sức khỏe, tôi có câu chuyện muốn chia sẻ.I speak about mental health because I have a story to share.Đơn giản là tôi có câu chuyện và tôi muốn kể với mọi người.I just have a story, and I want to tell it to you.Cho nên nhân hôm nay, tôi có câu chuyện muốn nói với chú.For my Differently today, I have a story I want to tell.Mỗi người đều có câu chuyện để nói hay sản phẩm để bán.Everyone has a story to tell or a product to sell.Ổng tin là ai cũng có câu chuyện đáng để lắng nghe.She believes that everyone has a story that deserves to be heard.Mỗi người đều có câu chuyện để kể và mong muốn kẻ khác lắng nghe.Everyone has a story to tell and wants someone to listen.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 165, Thời gian: 0.0208

Xem thêm

có những câu chuyệnthere are storieshave storiescó một câu chuyệnhave a storythere is a storyhas a storythere's a storycâu chuyện có thậttrue storycó rất nhiều câu chuyệnthere are many storiescó nhiều câu chuyệnthere are many storiesthere's more to the storythere are so many storiescâu chuyện có thể làstory can becó hai câu chuyệnthere are two storiescó những câu chuyện để kểhave stories to tellcâu chuyện có thể cóthe story maystory cancó câu chuyện riêng của mìnhhas its own storycó lẽ câu chuyệnperhaps the storymaybe the storycâu chuyện của bạn có thểyour story canyour story may

Từng chữ dịch

động từhavegotcanđại từtherecâudanh từsentencequestionversephrasefishingchuyệndanh từthingstorymattertalkaffair có cậu ấycó câu chuyện riêng của mình

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có câu chuyện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Câu Chuyện Từ Tiếng Anh Là Gì