CÓ CHỨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÓ CHỨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từDanh từcó chứyesvângcóphảiđúngyeahyeahvângphảiđúnganhuhừm

Ví dụ về việc sử dụng Có chứ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có chứ.There's one.Ờ, có chứ.Well, yeah.Có chứ, chỉ là.Yes, it's just that.Oh có chứ.Oh yes you are.Làm gì có chứ!How could that be?Có chứ, trym trên trym.Yeah, it's dick on dick.Arjona: Ồ, có chứ, và tôi đã muốn làm tất cả mọi thứ.And basically, yeah, I wanted to do everything.Có chứ anh bạn, tôi tham gia.Yeah buddy, I'm in.Có, có chứ”, Ellie khăng khăng.Yes you are,” Ellie insisted.Có chứ, 2 anh rất tuyệt.Yeah, you guys are awesome.Có, có chứ, mẹ e là vậy.Yeah, yeah, I'm afraid you do.Có chứ, nếu bạn không ngại!….Yeah, if you don't mind.Có chứ, cô ấy tự cắt cổ tay mình.Yeah, she slit her wrists.Có chứ và chắc chắn có..It, and they certainly have.Có chứ, chắc chắn sẽ là một cú nổ!Yeah sure, it will be a blast!Có chứ, chắc chắn ảnh hưởng rồi.Yeah, that certainly impacts it.Có chứ, tôi iu tất cả bọn trẻ.Yeah, I was waving to all the kids.Có chứ, đó chính là ngôn ngữ cơ thể.Yeah, that's it, body language.Có chứ, nhưng quan trọng là cái này!Yeah, I know, but this is important!Có chứ, nó chỉ mất chừng 30 phút thôi.And yes, it only takes 30 minutes.Có chứ, mà chủ yếu là về phía gia đình.Yeah, it was, mainly on the families.Có chứ, nhưng bạn phải đi tìm kiếm nó.Yeah, but you had to go looking for it.Có chứ, tôi là người duy nhất nên ở đây.Yeah, I'm sorry, I'm the only one here.Có chứ, bởi vì mình đang sống trong địa ngục.Probably yes, because we live in Hell.Có chứ, nhưng nhỡ mẹ cậu thấy chúng ta thì sao?”.Yeah, but what if your mom sees us?".Có chứ, nhưng anh sẽ không đưa em tới đó đâu.Yeah, and I wouldn't wanna take you to one.Có chứ, tôi nhịn ăn là cách mà đang thực hiện.But, I suspect, we were eating the way they do.Có chứ, tao còn ba hộp đậu trong tay nải.Yeah, sure we are. I got three cans of beans in my bindle.Có chứ, đó là chết hoặc là trở thành 1 trong số chúng.To go there is to die or become one of them.Có chứ, tôi yêu trẻ con và muốn được làm bố.I was right, I love the kids and being a father.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 180, Thời gian: 0.022

Từng chữ dịch

động từhavegotcanđại từtherechứsự liên kếtbutandchứrather thanchứdanh từrightchứtính từokay S

Từ đồng nghĩa của Có chứ

vâng phải đúng yeah yes anh uh ừm ừa có chữcó chứa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có chứ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Có Chứ Dịch Tiếng Anh Là Gì