CÓ CÒN HƠN KHÔNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÓ CÒN HƠN KHÔNG " in English? có cònstill havethere stillthere isare stillhave alsohơn khôngthan notthan neverthan zerothan nothingmore no
Examples of using Có còn hơn không in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cóverbhavecópronountherecònadverbalsolongerevenstillcònconjunctionandhơnadverbmorefurtherhơnrather thanhơnpronounmuchhơnadjectivegoodkhôngadverbnotneverkhôngdeterminernoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English có còn hơn không Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Còn Hơn Không English
-
Có Còn Hơn Không In English - Glosbe Dictionary
-
CÓ CÒN HƠN KHÔNG - Translation In English
-
CÓ CÒN HƠN KHÔNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Có Còn Hơn Không Translation From Vietnamese To English
-
Có Còn Hơn Không Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
"Có Còn Hơn Không" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Có Còn Hơn Không - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Có Còn Hơn Không In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'có Còn Hơn Không' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Có Còn Hơn Không Tiếng Anh Là Gì - Hãy Vui Sống
-
'có Còn Hơn Không' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Có Còn Hơn Không Tiếng Anh Là Gì - Marketing Blog
-
BLTN: Thà Muộn Còn Hơn Không Bao Giờ - Abbreviation Finder