foundation. /faʊnˈdeɪʃən/. kem nền/phấn nền · sponge. bông trang điểm · concealer. /kən'si:lə/. kem che khuyết điểm · blusher. phấn má hồng · brush. /brʌʃ/. cọ ...
Xem chi tiết »
8 thg 2, 2019 · Thỏi son là "lipstick", phấn má là "blush" và cây kẻ mắt là "eyeliner". Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm. Toner: sản phẩm ...
Xem chi tiết »
Brush /brʌʃ/: Cọ trang điểm. Foundation /faʊndeɪ.ʃən/: Kem nền. Concealer /kənsilər/: Kem che khuyết ...
Xem chi tiết »
Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐. Tóm tắt: 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng ...
Xem chi tiết »
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm. TỪ VỰNG TIẾNG ANH ... blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng ... powder puff /ˈpaʊdər pʌf/: bông đánh phấn.
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2017 · Những dụng cụ trang điểm như kem nề, phấn má hồng, kem che khuyết điểm… · tu-vung-tieng-anh-ve-cac-dung-cu- · - Foundation: kem nền · - Moisturizer ...
Xem chi tiết »
/kən'si:lə/ kem che khuyết điểm • blusher phấn má hồng • brush /brʌʃ/ cọ trang điểm • compact /ˈkɑːmpækt/ hộp phấn bỏ túi • powder /ˈpaʊdər/ phấn đánh mặt
Xem chi tiết »
Blusher : phấn má hồng 5. Brush /brʌʃ/ : cọ trang điểm 6. Compact /ˈkɑːmpækt/ : hộp phấn bỏ túi 7. Powder /ˈpaʊdər/ : phấn đánh mặt
Xem chi tiết »
Foundation: kem nền · Moisturizer: kem dưỡng ẩm · Face mask: mặt nạ · Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn · Blusher: má hồng · Concealer: kem che khuyết điểm ...
Xem chi tiết »
Cọ đánh nền nên là loại cọ có sợi tổng hợp với sợi lông mềm mại mà độ ... cọ nhỏ, không quá to như cọ số 2 nên bạn có thể đánh cho má hồng ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Stippling Brush. Angled Blush Brush (Cọ má hồng xéo). Cọ má hồng xéo cho phép đánh má hồng một cách chính xác. Hình dạng ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Brightener: kem che quầng thâm Blush: phấn má Makeup kit: bộ trang điểm Brush: cọ trang điểm Nail polish: sơn móng tay Bronzer: phấn tạo màu ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2019 · Những loại đó có thuật ngữ tiếng Anh khiến bạn gặp khó khăn không biết đó là loại gì? Các thuật ngữ trong ... Cọ đánh má hồng - Blush Brush ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng anh hay về đồ trang điểm mặt · Buff:/ bʌf/: bông đánh phấn · Highlighter:/ ´hai¸laitə/: phấn tạo khối · Skin lotion: / skin 'louʃn/: dung dịch làm săn da ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cọ đánh Má Hồng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cọ đánh má hồng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu