Phù dâu hay còn gọi là cô dâu phụ, tiếng Anh là bridesmaid. Là người giúp đỡ cô dâu trong ngày cưới, ngày lên xe hoa về nhà chồng như xách đồ, nâng váy.
Xem chi tiết »
Let's see the bride and groom, and the bridesmaids. OpenSubtitles2018.v3. Cô ấy là phù dâu của Monica. She's Monica's ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Sao không làm một bức giữa cô dâu, chú rể và phù dâu nhỉ? ↔ Let's see the bride and groom, and the bridesmaids. . phù dâu. noun ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Phù rể trong tiếng Anh là groomsman, phiên âm là /ɡruːmzmən/. · Groomsmen /ɡruːmzmən/: Phù rể. · Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. · Bride /braɪd ...
Xem chi tiết »
Best man /ˌbest ˈmæn/: Phù rể. Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst/: Uống mừng. Wedding dress /ˈwedɪŋ dres ...
Xem chi tiết »
thuê để cho thuê váy cưới cho cô dâu và phù dâu. ... rentals business for renting out wedding dresses for brides and bridesmaids.
Xem chi tiết »
bride. /braɪd/. cô dâu · bridegroom. /ˈbraɪdɡruːm/. chú rể · best man. /ˌbest ˈmæn/. phù rể · bridesmaid. /ˈbraɪdzmeɪd/. phù dâu · vow. /vaʊ/. lời thề · toast. / ...
Xem chi tiết »
Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst/: Uống mừng. Wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới. Bouquet / ...
Xem chi tiết »
Usually, according to Western culture, the bride's wedding dress is white, when she is married for the first time while some East Asian countries prefer red. Ở ...
Xem chi tiết »
Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/: Phù dâu. Vow/vaʊ/: Lời thề. Toast /toʊst/: Uống mừng. Wedding dress /ˈwedɪŋ dres/: Váy cưới. Bouquet / ...
Xem chi tiết »
Cô dâu phụ (= phụ dâu; phù dâu.,.) = bridesmaid (n) (= a girl or young unmarried woman who helps and accompanies a bride on her wedding day). ♢ Chị dâu, em ...
Xem chi tiết »
Phù rể trong tiếng Anh là groomsman, phiên âm là /ˈɡruːmzmən/. Phù rể là những ... Anh là gì. Phù dâu hay còn gọi là cô dâu phụ, tiếng Anh là bridesmaid.
Xem chi tiết »
16. Nhưng đâu phải ai cũng là phù dâu ở đám cưới Amanda đâu nhỉ? But was everybody the maid of honor at Amanda's wedding? 17. Nếu anh không nhầm thì truyền ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2020 · Đó là những người phụ giúp cô dâu lo toan, sắp xếp một số chuyện trước, trong và sau khi đám cưới diễn ra. Từ xưa trong các đám cưới của người ...
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2013 · Từ vựng tiếng anh về đám cưới wedding: đám cưới groom: chú rể bride: cô dâu wedding ring: nhẫn cưới draw up a guest list: lên danh sách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cô Dâu Phụ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cô dâu phụ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu