Cô Dâu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ko˧˧ zəw˧˧ | ko˧˥ jəw˧˥ | ko˧˧ jəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ko˧˥ ɟəw˧˥ | ko˧˥˧ ɟəw˧˥˧ | ||
Danh từ
cô dâu
- Cô gái lấy chồng trong ngày làm lễ cưới. Cô dâu chú rể.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cô dâu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cô Dâu
-
Cô Dâu - Ái Phương (Official Music Video) - YouTube
-
Em Sẽ Là Cô Dâu - Minh Vương M4U Ft Huy Cung (Official MV)
-
Cô Dâu - Ái Phương
-
Lời Bài Hát Cô Dâu - Ái Phương
-
Cô Dâu - ái Phưong - Zing MP3
-
Cô Dâu - Wiktionary
-
Cô Dâu In English
-
Cô Dâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cô Dâu By Phúc Bồ On Apple Music
-
Hợp âm Cô Dâu - Ái Phương (Phiên Bản 1)
-
Cô Dâu - Pinterest
-
Cô Dâu - Hòa Minzy - NhacCuaTui
-
Cô Dâu - Pandora Việt Nam