pennon · streamer · swallowtail.
Xem chi tiết »
Translation for 'cờ đuôi nheo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cờ đuôi nheo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "cờ đuôi nheo" trong tiếng Anh. cờ danh từ. English.
Xem chi tiết »
cờ đuôi nheo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cờ đuôi nheo sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "cờ đuôi nheo" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn. ... Cờ đuôi nheo từ tiếng anh đó là: pennon; pennant. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, ) ... đuôi nheo cờ đuôi nheo; Words contain "đuôi nheo" in its definition in French ...
Xem chi tiết »
Source : Vietnamese-English Dictionary. Nội dung 1. 페넌트. cờ đuôi nheo, cờ hiệu. [페넌트]. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press ...
Xem chi tiết »
đuôi nheo = Cờ đuôi nheo A pennon, a pennant. Cờ đuôi nheo A pennon, a pennant.
Xem chi tiết »
Cờ đuôi nheo. A pennon, a pennant. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đuôi nheo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đuôi nheo":
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cờ đuôi Nheo In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cờ đuôi nheo in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu