Contextual translation of "có duyên không nợ" into English. Human translations with examples: charming!, no, you don't, what a kidder!, bonny airspace, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "có duyên không nợ" into English. Human translations with examples: bonny airspace, falling off stuff?.
Xem chi tiết »
“duyên” means fate that 2 people have chance to meet, get to know each other, then perhaps they fall in love. “nợ” means whether they are born ...
Xem chi tiết »
English (US) Near fluent; Japanese; Filipino. English (US). Vietnamese. Japanese ... It is a common saying: "có duyên mà không có phận"
Xem chi tiết »
Có duyên không nợ ... Sao chép! ... Sao chép! Charming does not owe. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả ( ...
Xem chi tiết »
bên có và bên nợ. English. debtor and creditor. chủ nợ noun. English. creditor. công nợ noun. English. debt. tình trạng không trả được nợ noun. English.
Xem chi tiết »
Examples of using Cậu không nợ in a sentence and their translations · Có thể cậu không còn nhớ nữa nhưng mình nợ cậu một lời cảm ơn. · You may not remember but I ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG NỢ BẠN" in vietnamese-english. ... tránh khỏi cũng như hiểu rằng bạn không có duyên đối với thị trường và thị trường cũng ...
Xem chi tiết »
Check 'không có duyên' translations into English. Look through examples of không có duyên translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Predestined love tie. (văn chương) Natural association with. Từ điển Việt Anh - VNE. duyên nợ.
Xem chi tiết »
Duyên phận chúng ta chắc không phải duyên phận bình thường. Our destiny must not be just some regular destiny. 2. Cười Duyên! Smiler! 3. Do có duyên.
Xem chi tiết »
Duyên phận chúng ta chắc không phải duyên phận bình thường. Our destiny must not be just some regular destiny. 2. Cười Duyên! Smiler! 3. Do có duyên.
Xem chi tiết »
Trịnh Công Sơn Lyrics :: Song lyrics for Có Duyên Không Nợ.1. Duyên nợ một đời Có duyên không nợ Một mình nhớ ai Nhớ em không nợ Một mình vẫn nhớ Một mình ...
Xem chi tiết »
bên có và bên nợ. English. debtor and creditor. chủ nợ danh từ. English. creditor. công nợ danh từ. English. debt. tình trạng không trả được nợ danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Có Duyên Không Nợ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề có duyên không nợ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu