CÔ GÁI MỸ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÔ GÁI MỸ " in English? Scô gái mỹamerican girlcô gái mỹcô bé người mỹmỹ nữngười phụ nữ mỹngười con gái mỹamerican girlscô gái mỹcô bé người mỹmỹ nữngười phụ nữ mỹngười con gái mỹ

Examples of using Cô gái mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô gái mỹ- học sinh.American girls- students.Cô là một cô gái Mỹ.You are an American girl.Cô gái mỹ tại bãi biển.An American girl at the beach.Trò chơi dành cho cô gái mỹ.It's game over for American girls.Cô gái Mỹ yêu cầu đích danh cháu.The American girl requested you by name.Combinations with other parts of speechUsage with verbssang mỹmỹ muốn chống mỹngười mỹ bị người mỹ nói người mỹ tin châu mỹ la tinh người mỹ muốn mỹ tăng mỹ chiếm MoreUsage with nounsngười mỹnước mỹbắc mỹtổng thống mỹchính phủ mỹquân đội mỹnam mỹmỹ phẩm hải quân mỹchâu mỹMoreTôi nghĩ thế”, cô gái Mỹ nói.I suppose so,' said the American girl.Khi cô gái Mỹ đi qua văn phòng, ông chủ cúi chào từ sau bàn làm việc.As the American girl passed the office, the padrone bowed from his desk.Chà cô ấy là một cô gái Mỹ.Well, She Was An American Girl.Bây giờ anh ta đang say mê một cô gái Mỹ và muốn ở lại trong đó.He had married an American girl and wanted to stay here.Khi cô gái Mỹ đi qua văn phòng, ông chủ cúi chào từ sau bàn làm việc.As the American girl went through the office, the padrone bent his head from his desk.Một lần tôi dẫn một cô gái Mỹ như cô đến nhà Ketut Liyer.One time I took American girl like you to Ketut Liyer's house.Một cô gái Mỹ sẽ muốn sống trong ngôi nhà này gia đình cũ của chúng ta, Kutta?”, mẹ hỏi.Will an American girl like to live in this old family house of ours, Kutta?”, Mother inquired.Bộ phim ban đầu là về một cô gái Mỹ và một hình sự Pháp ở Paris.The original film is about an American girl and a French criminal in Paris….Cô ấy là một cô gái mỹ, cô đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình tại bãi biển.She is an American girl, she is enjoying her holiday at beach.Dễ thương và truyền thống bản địa cô gái mỹ là ở trường đại học, cô ấy thích ăn.Cute and traditional native american girl is in college, she likes to dress hers.Nếu tôi quen một cô gái Mỹ sống ở Strasbourg thì liên quan quái gì đến Frances?”.If I know an American girl that lives in Strasbourg what the hell is it to Frances?".Tôi sinh ra và lớn lên ở đây, cha mẹ tôi là người Cuba nhưng với tôi,tôi chính là một cô gái Mỹ kiểu mới.I was born and raised here, and I have Cuban parents, but for me,I am the new American girl.Abby( Brittany Murphy) là một cô gái Mỹ đi đến Tokyo cùng bạn trai Ethan( Gabriel Mann) lập nghiệp.Abby(Brittany Murphy) is an American girl who goes to Tokyo to be with her boyfriend, Ethan(Gabriel Mann).Đó là những dòng đầu tiên của bức điệntín do Bertha Hunt viết gửi cho một số cô gái Mỹ.These were the first lines of the telegram-signed by Bertha Hunt- which was sent to selected American debutantes.Một công ty có tên Cơ quan tìnhbáo nữ thuê tuyển 40.000 cô gái Mỹ để làm“ du kích tiếp thị”.A company calledGirls Intelligence Agency employs 40,000 American girls to act as“guerrilla marketers”.Không cô gái Mỹ nào lại phải lòng một anh chàng đọc cô nghe thơ tình bằng tiếng Serbia trong lúc hai người nhâm nhi Coke.No American girl was likely to fall for a guy who reads her love poems in Serbian as they sip Coke.Tôi vào đường dẫn đó; nó dẫn tôi quay lại một bài viết được tải lên bởi cô gái Mỹ tên là Michaela Cross.I clicked on the link; it led me back to a report uploaded by an American girl called Michaela Cross.Một người, một người bạn rất tốt có lần đã bảotôi chẳng có thằng cha ngoại quốc nào lại có thể trở thành một người chồng tốt cho một cô gái Mỹ".Some one, a very good friend,told me once,‘No foreigner can make an American girl a good husband.'”.Trong một lần nghỉ cuối tuần ở Sydney, mộtthị trấn gần Glace Bay, ông gặp một cô gái Mỹ trẻ tuổi, dễ thương, tên là Peggy Maxwell.One weekend in Sydney, a town near Glace Bay,he met an impressionable young American girl named Peggy Maxwell, who was there on vacation with her family.Và ngôi biệtthự cao cấp ở Hy Lạp, cô gái Mỹ ngây thơ trở thành kẻ bị sai khiến một cách hoang mang, khiếp sợ trong một trò chơi báo thù và phản bội.And a fabulous villa in Greece, an innocent American girl becomes a bewildered, horror-stricken pawn in a game of vengeance and betrayal.Một cô gái Mỹ gửi đến các miền quê nước Anh ở lại với người thân thấy mình chiến đấu cho sự sống còn của mình như Vương quốc Anh trở thành một nhà nước quân sự bạo lực.An American girl sent to the English countryside to stay with relatives finds herself fighting for her survival as the UK turns into a violent military state.Trong năm 2010, một nghiên cứu của 1.200 cô gái Mỹ phát hiện ra rằng 10,4% trẻ em gái da trắng không gốc Tây Ban Nha đã bắt đầu tuổi dậy thì ở tuổi 7 và 18,3% đã bắt đầu sau 8 tuổi, được đo bằng sự phát triển của vú.In 2010, a study of 1,200 American girls found that 10.4 percent of white non-Hispanicgirls had begun puberty at age 7, and 18.3 percent had started at 8 years, as measured by breast development.Không có một cô gái Mỹ nào lại đi mê một gã chỉ đọc những bài thơ tình cho nàng bằng tiếng Serbia trong lúc hai người nhâm nhi cô- ca cô- la.No American girl was likely to fall for a guy who reads her love poems in Serbian as they sit sipping Coke on her porch at night.Gigi Hadid là cô gái Mỹ chuẩn mực: lịch sự, hoạt bát, xinh đẹp và là con gái của hai người nhập cư, một người mẹ tới từ Scandinavia và một người cha tới từ Trung Đông.Gigi Hadid is the all-American girl: polite, energetic, beautiful, and the daughter of two immigrants- a Scandinavian mother and a Middle Eastern father.Display more examples Results: 29, Time: 0.0214

See also

cô gái người mỹamerican girlamerican girls

Word-for-word translation

pronounyousheheriverbmissgáinoungirlgirlfrienddaughterwomansistermỹadjectiveamericanmỹnounamericamỹunited statesthe U.S. S

Synonyms for Cô gái mỹ

american girl cô gái muốncô gái này

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cô gái mỹ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cô Mỹ Cute