CỐ GẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CỐ GẮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từcố gắngtrycố gắngthửhãymuốntìmattemptcố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toanstrivecố gắngphấn đấunỗ lựcđấu tranheffortnỗ lựccố gắngsứcsức lựcnhằmendeavornỗ lựccố gắngendeavourendeavournỗ lựccố gắngstruggleđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtstrugglingđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậttryingcố gắngthửhãymuốntìmtriedcố gắngthửhãymuốntìmtriescố gắngthửhãymuốntìmattemptingcố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toanattemptscố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toanattemptedcố gắngnỗ lựcthửnhằmmưu toanstrivescố gắngphấn đấunỗ lựcđấu tranhstrivingcố gắngphấn đấunỗ lựcđấu tranheffortsnỗ lựccố gắngsứcsức lựcnhằmstruggledđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtstrivedcố gắngphấn đấunỗ lựcđấu tranhstrugglesđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtendeavorednỗ lựccố gắngendeavourendeavoringnỗ lựccố gắngendeavourendeavorsnỗ lựccố gắngendeavourendeavourednỗ lựccố gắngendeavouringnỗ lựccố gắngendeavoursnỗ lựccố gắng
Ví dụ về việc sử dụng Cố gắng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang cố gắngstruggletry to getare tryingare attemptingare strivingđã cố gắngtryattempttriedattemptedsẽ cố gắngwill trywill attemptwould trywill strivewill endeavorhãy cố gắngtrymake an efforttryingcố gắng làmtry to maketry to doattempt to dostrive to makestrive to doluôn cố gắngalways tryalways strivestriveare constantly tryingcố gắng khôngtry nottrying nottried notđừng cố gắngdo not trydo not attemptdon't trydo not strivenever trycố gắng giữtry to keepattempt to keepstrive to keepcố gắng hiểutry to understandstrive to understandattempting to understandtrying to make sensenhững cố gắngefforteffortsattemptstryingcũng cố gắngalso tryalso strivethường cố gắngoften tryoften attempttypically tryông cố gắnghe trieshe attemptshe striveshe struggledcố gắng viếttry to writeattempt to writetrying to writecố gắng lấytry to grabtrying to takeattempt to obtaincố gắng muatry to buytrying to purchaseattempted to purchaseTừng chữ dịch
cốđộng từcomeattemptingcốwas tryingcốtrạng từlatecốdanh từproblemgắngđộng từtrystrivinggắngdanh từattempteffortsgắngtính từhard STừ đồng nghĩa của Cố gắng
nỗ lực thử đấu tranh endeavour nhằm hãy phấn đấu cuộc đấu tranh muốn phải vật lộn try cuộc chiến vật lộn chiến đấu tìm sức gặp khó khăn effort sức lực chiến tranh cố gằngcố gắng an ủiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cố gắng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cố Gắng Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "cố Gắng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "có Gắng Lên!" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Cố Gắng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Try, Attempt, Strive - Glosbe
-
Cố Gắng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
10 Câu Tiếng Anh Dùng để động Viên, Khích Lệ - VnExpress
-
Fighting Là Gì? Cố Lên Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Cố Gắng Lên Tiếng Anh Là Gì
-
Cố Gắng Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Cố Gắng Lên Trong Tiếng Anh Dịch Ra Nghĩa Là Gì - Điều Trị Bệnh
-
Cố Gắng Lên Tiếng Anh Là Gì, Cố Lên Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cố Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? Fighting Là Gì? [Giải đáp Chi Tiết]
-
Cố Lên Tôi Ơi Dịch Sang Tiếng Anh Dùng Để Động Viên, Khích Lệ
-
Cố Gắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Sự Cố Gắng - Việt Đỉnh