Cổ Họng – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| Cổ họng/ Họng/ Hầu | |
|---|---|
| Chi tiết | |
| Động mạch | pharyngeal branches of ascending pharyngeal artery, ascending palatine, descending palatine, pharyngeal branches of inferior thyroid |
| Tĩnh mạch | Đám rối tĩnh mạch họng |
| Dây thần kinh | đám rối họng của thần kinh lang thang, thần kinh hàm trên, thần kinh hàm dưới |
| Định danh | |
| Latinh | (Greek: Pharynx) |
| MeSH | D010614 |
| TA | A05.3.01.001 |
| FMA | 46688 |
| Thuật ngữ giải phẫu[Chỉnh sửa cơ sở dữ liệu Wikidata] | |
| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
Cổ họng hay còn gọi là yết hầu là một phần của cổ ngay dưới khoang mũi, phía sau miệng và nằm trên thực quản và thanh quản. Họng chia làm ba phần: hầu mũi, hầu miệng và hầu thanh quản. Họng là một phần của hệ tiêu hóa và hệ hô hấp, nó cũng quan trọng trong việc phát âm.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Giải phẫu học động vật
- Hệ hô hấp
- Hệ tiêu hóa
- Đầu và cổ
- Trang có thuộc tính chưa giải quyết
- Bản mẫu hộp thông tin giải phẫu học sử dụng các tham số không được hỗ trợ
- Trang thiếu chú thích trong bài
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Pharynx Là Gì
-
Pharynx - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Pharynx Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Pharynx - Pharynx Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Pharynx Là Gì, Nghĩa Của Từ Pharynx | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Pharynx - Từ điển Anh - Việt
-
PHARYNX - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
THE PHARYNX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
PHARYNX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Chức Năng Của Pharynx Là Gì?
-
Pharynx
-
Từ điển Đức Việt "pharynx" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "pharynx" - Là Gì?
-
Pharynx Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Pharynx Là Gì