Translation in English - HƯƠNG VỊ - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hương-vị
Xem chi tiết »
Nghĩa của "hương vị" trong tiếng Anh ; hương vị {danh} · volume_up · flavoring · taste · relish ; có hương vị {tính} · volume_up · savoury ; đầy hương vị {tính}.
Xem chi tiết »
Tra từ 'có hương vị' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh hương vị trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: aroma, fragrance, perfume . Bản dịch theo ngữ cảnh của hương vị có ít nhất 753 câu ...
Xem chi tiết »
Cà phê có hương vị thơm ngon nếu nước ở nhiệt độ nóng . When the water gets hot , it releases the fragrance and flavor . EVBNews.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'hương vị' trong tiếng Anh. hương vị là gì? ... Phát âm hương vị. hương vị. noun. aromatic flavour; taste ... đồ uống có hương vị socola sữa ...
Xem chi tiết »
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu xem hương vị trong tiếng Anh là gì? Có nhiều từ để chỉ hương vị trong tiếng Anh. SMELL là từ được dùng để miêu tả cả những ...
Xem chi tiết »
Ẩm thực là một trong những lĩnh vực được nhiều người quan tâm nhất. Rất nhiều quốc gia có nền ẩm thực nổi tiếng thế giới, với nhiều món ăn ngon ơi là ngon.
Xem chi tiết »
Pho – is currently ranked in the top 40 of the world's delicious dishes. This is one of the familiar dishes of Vietnamese people. In each bowl of noodles, there ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Dưới đây là một số từ vựng các bạn có thể áp dụng để miêu tả mùi vị trong kì thi IELTS. Vocab, Pronunciation, Meaning. Sour, /ˈsaʊə(r)/ ...
Xem chi tiết »
Với ông- X Lychee bạn có thể trải nghiệm một Indica với mùi và hương vị của vải.
Xem chi tiết »
you can not ignore the billion dishes with typical flavor only here.
Xem chi tiết »
'flavor' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết
Xem chi tiết »
I miss coffee. 3. Chẳng có hương vị gì cả. It has no flavor. 4. Chỉ để hương vị dễ dàng. Just to taste readily.
Xem chi tiết »
Bitter, ˈbɪtə, Vị đắng ; Bittersweet, ˈbɪtəswiːt, Vị đắng nhẹ (thường đi kèm với chua hoặc ngọt) ; Briny, ˈbraɪni, Vị mặn ; Cooling, ˈkuːlɪŋ, Hương vị mang lại cảm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Có Hương Vị Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề có hương vị tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu