Cờ Lê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cờ lê" thành Tiếng Anh
spanner, wrench là các bản dịch hàng đầu của "cờ lê" thành Tiếng Anh.
cờ lê + Thêm bản dịch Thêm cờ lêTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spanner
nounGiữ chắc cờ lê của ông đi, cái đồ đần độn!
Keep a grip onto your spanners, you cack-handed oaf!
GlosbeMT_RnD -
wrench
nounĐưa cho tôi cái cờ lê, một dây cáp an toàn và một ống không khí!
Give me a wrench, a spare lifeline and an air hose!
GlTrav3
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cờ lê " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cờ lê" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Cái Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cái Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về ...
-
"Cờ Lê" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về ...
-
CỜ LÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì
-
Cờ Lê Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Cờ Lê Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cờ Lê Tiếng Anh Là Gì
-
Cờ Lê Trong Tiếng Anh Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1)
-
Cờ Lê Trong Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Cờ Lê Là Gì? Các Loại Cờ Lê Thông Dụng - Minh Khang Vinatools