CÓ LẼ VÌ VẬY MÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÓ LẼ VÌ VẬY MÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có lẽ vì vậy màmaybe that's whyperhaps so thatcó lẽ vì vậy màperhaps that's why

Ví dụ về việc sử dụng Có lẽ vì vậy mà trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có lẽ vì vậy mà mọi người không đến.That was maybe why nobody came.Hoặc rằng năm 3,000 trước người dân Tanum, bây giờ là một di sản thế giới,khắc miêu tả cuộc sống của họ và hải quan vào đá, có lẽ vì vậy mà chúng ta sẽ phát hiện ra chúng.Or that 3,000 years ago the people of Tanum, now a World Heritage site,carved depictions of their lives and customs onto rocks, perhaps so that we would discover them.Có lẽ vì vậy mà anh không yêu tôi.Maybe that is why he doesn't love me.Hiệu quả là quá lớn mà một tác chính trị có tên là Hal Malchow cung cấp Donald Xanh100.000$ không công bố kết quả của thí nghiệm( có lẽ vì vậy mà Malchow có thể sử dụng các thông tin này mình)( Issenberg 2012, p 304).The effect was so large that a political operative named Hal Malchow offered Donald Green$100,000 not to publish the result of the experiment(presumably so that Malchow could make use of this information himself)(Issenberg 2012, p 304).Có lẽ vì vậy mà tôi không thấy mệt.Maybe that was why I didn't feel tired.Trong khi đó, iPhone X do không có vân tay và chỉ dùng nhận dạng gương mặt nên khi đưa máylên mà unlock liền thì bạn lại không đọc được thông báo, có lẽ vì vậy mà Apple mới buộc bạn phải vuốt thêm một phát nữa để xác nhận bạn muốn unlock màn hình.Meanwhile, iPhone X because no fingerprints and only identifiable face up putting it on the unlock immediatelythen you did not read the notice, perhaps so that the new Apple forces you to swipe another play again to confirm you want to unlock the screen.Có lẽ vì vậy mà anh tới Janus.That's probably why I went to Janus.Có lẽ vì vậy mà bạn vui lắm.Maybe that's why you're funny.Có lẽ vì vậy mà Lan yêu Thành.Maybe that's why Dan's angry.Có lẽ vì vậy mà nhà thơ luôn.Perhaps for this reason the poet does not.Có lẽ vì vậy mà hắn để râu?Maybe that is why he needs a beard?Có lẽ vì vậy mà anh trả lời lại.Perhaps that is why you replied.Có lẽ vì vậy mà khanh xin hồi hưu.Perhaps that is why you retired.Có lẽ vì vậy mà trông nó lúc nào cũng ngẩn ngơ.Maybe that's why he always looks so sad.Có lẽ vì vậy mà tôi đánh mất cô ấy.Perhaps that was why I lost her.Có lẽ vì vậy mà ổng chết sớm.That's probably why he died so quickly.Có lẽ vì vậy mà mẹ tôi buồn phiền.Maybe that's why my Mom was upset.Có lẽ vì vậy mà anh rất yêu trẻ con.And maybe that is the reason why I love kids so much.Có lẽ vì vậy mà trông nó lúc nào cũng ngẩn ngơ.Maybe that's why she always looks so rough.Có lẽ vì vậy mà trông nó lúc nào cũng ngẩn ngơ.Perhaps that's why she always looks so sparkly.Có lẽ vì vậy mà ông Trời chẳng thưong.Maybe that's why heaven didn't help.Có lẽ vì vậy mà trông nó lúc nào cũng ngẩn ngơ.Perhaps that's why he always looks so miserable.Có lẽ vì vậy mà tôi không có ấn tượng gì mấy.So perhaps that's why I wasn't impressed.Có lẽ vì vậy mà phim thành bất hủ.Maybe that is why this movie seems timeless.Có lẽ vì vậy mà nhiều lần anh đã.Maybe this is why I have left you so many times.Có lẽ vì vậy mà cả hai đảng Cộng Hòa.So, probably, would the two Republican commissioners.Có lẽ vì vậy mà những gì ông nói ra tương đối dễ hiểu.So maybe that was why what you said was controversial.Có lẽ vì vậy mà họ thu hút lẫn nhau.Maybe this is the reason they are attracted to each other.Có lẽ vì vậy mà nó ít được sử dụng?Perhaps this is why it is so rarely used?Và có lẽ vì vậy mà những năm gần đây, tại Việt Nam xuất hiện khá nhiều nữ DJ với nhan sắc nổi trội.And perhaps so that in recent years, appearing in Vietnam many female DJ with outstanding beauty.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 24880, Thời gian: 0.0204

Từng chữ dịch

động từhavecóđại từtherelẽtrạng từprobablymaybeperhapslẽđộng từwouldshouldgiới từbecauseforassincedanh từcausevậyđại từwhatitngười xác địnhthatwhichsự liên kếtbuttrạng từwhere có lẽ vấn đề làcó lẽ vì bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có lẽ vì vậy mà English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Từ Có Lẽ Vậy