Những mẫu câu động viên trong tiếng Anh oxford.edu.vn › nhung-mau-cau-dong-vien-trong-tieng-anh-1078
Xem chi tiết »
CỐ LÊN in English Translation ; come on · thôi nàođi thôi ; hold on · giữ trênhold on ; hang on · treo trêncố lên ; go on · tiếp tụcđi trên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (4) Trong tiếng Anh, “cố lên” là “fighting”. Ngoài từ “fighting” còn có những từ/ cụm từ khác cũng mang hàm ý “cố lên”, được sử dụng phổ biến là:.
Xem chi tiết »
High quality English translations of “cố lên!” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cố lên" into English. Human translations with examples: please, hold on, stand up, alright?, come on!, go, drac!, bite down, ...
Xem chi tiết »
Check 'cố lên' translations into English. Look through examples of cố lên translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Try your best to improve English skills: có nghĩa là cố gắng hết sức để cải thiện các kĩ năng trong tiếng Anh. Trong thể thao thì người ta thường dùng: come on!
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Cố lên, bạn có thể làm được mà! Sử dụng câu này để nhấn mạnh người đó có khả năng làm được, chỉ cần cố gắng là đc.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? cố lên. See a translation · Fighting · Thank you · @MyLinhhhh you mean “continue trying” · @MyLinhhhh ah I ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2021 · Có lẽ từ cố lên tiếng anh được các bạn sử dụng thường xuyên đó là Fingting. Tuy nhiên nó có thất sự đúng với nghĩa thật sự trong tiếng anh. Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does cố lên mean? How do you ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2021 · Nói cố lên trong tiếng Anh có phải là fighting như bạn tưởng? Xem ngay để có câu trả lời và học thêm nhiều cách nói cổ vũ như người bản xứ ...
Xem chi tiết »
Translation of «cố lên» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cố lên» in context: Cố lên. Hand over hand! source.
Xem chi tiết »
Tiến lên, bạn làm được mà! Go for it! Cứ làm đi. Give it a try / Give it a shot. Hãy thử xem sao. Give it your best shot! Cố gắng hết mình vì việc đó xem ...
Xem chi tiết »
Cố lên - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cố Lên In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cố lên in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu