CỐ LÊN NÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension CỐ LÊN NÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cố lêncome onhold onhang ontrynàowhathow

Ví dụ về việc sử dụng Cố lên nào

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Dix, cố lên nào.Dix, come on,Oh, Chúa ơi, Cố lên nào.Oh, my god, come on.Cố lên nào, Cả cậu nữa, Cameron.Come on out here. Even you, Cameron.Con sẽ không được chơi ở đó nếucon không ăn một cái gì đó, cố lên nào.You're not gonna get achance to ride it, if you don't eat something.- Go ahead.Cố lên nào Parker.Come on, Parker.More examples below Mọi người cũng dịch cốlêncốđịnhnàocốleolêncốđứnglêncốhétlêncốtrèolênCố lên nào Dre.Come on, Dre.Cố lên nào, Meghan.Hold on there, Meghan.Cố lên nào Alvin!Come on, Alvin!Cố lên nào, Matt.Come on now, Matt.Cố lên nào, Amy.Come on now, Amy.cốngồilênlêncốgắngchúngtacốgắngthếnàochochúngtacốgắngthếnào,chúngtaCố lên nào đội tuyển!Come on, production team!Cố lên nào dàn phóng viên VNAVATAR!Hold on, weather reporters!More examples belowCố lên nào, man. chúng ta có cách nào khác ko?Come on, man. What option we got?Cố lên nào, Chappie.Come on, Chappie.Cố lên nào, Jay.Come on, Jay.Cố lên nào nhóc!Come on, kid!Cố lên nào, McLovin.Come on, McLovin.Cố lên nào, Sean.Come on, Sean.Cố lên nào, Cap.Come on, Cap.More examples belowCố lên nào, Tris.Come on, tris.Cố lên nào, Elyse.Come on, Elyse.Cố lên nào, Morten.Come on, Morten.Cố lên nào, Victor.Come on, Victor.Cố lên nào, Chris.Come on, Chris.Cố lên nào, Kimmy!Come on, Kimmy!Cố lên nào, Ani!Come on, Ani!Cố lên nào, số 2.Come on, number two.Cố lên nào các cầu thủ!Come on, all players!Cố lên, cố lên nào Eric.Come on Come on Eric.Cố lên nào Sarah, hít thở đi.Come on, Sarah, breathe.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 58555, Thời gian: 0.2142

Xem thêm

cố lêncome onhold onhang ontrycố định nàoany fixedcố leo lêntrying to climbcố đứng lêntrying to get upcố hét lêntried to shoutcố trèo lêntried to climbnó cố ngồi lêntrying to sitlên và cố gắngup and trychúng ta cố gắng thế nàohow hard we trycho dù chúng ta cố gắng thế nào , chúng tano matter how hard we try , we

Từng chữ dịch

cốđộng từattemptingfixedcốdanh từproblemcốtính từlatecốwas tryinglênputgoboardupwardget onnàowhathow

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

cô lập với thế giới bên ngoài nhưng cô lập với xã hội cô lấy cô lấy cảm hứng cố lấy được cố lấy lại cô lấy tôi là cố lấy trộm cô leah cô lee cô leefolt cố lẻn cô leo lên cố leo lên cô leslie cô lewis cô lewis nói cô lên cố lên cô lên giường cô lên lầu cô liang cổ lịch sử cô lidewij cố liên lạc với lucas cô lily cô lin cô linda cô linh cô liu cô livingston cô lo lắng cô lo sợ cố loại bỏ cô lok cô lopez cô lọt cô lotty cô lovato cổ lỗ cố lên nào cổ lộng lẫy cố lờ đi cố lờ nó đi cố lợi dụng cô lớn lên cùng cô lu cổ luận cô lucas cô lucy cô luôn cô luôn có thể cô luôn cố gắng cô luôn được cô luôn là cô luôn luôn cô lựa chọn cố lừa dối chúng ta cô lưu cô lưu và cô cô lý cô lydia cô lynd cô lynde cô mà không cô macy cô madeleine cô madoka cô malala cô mallow cô mander cô mang thai cô mang thai đứa con của họ cô mang theo cô mạnh mẽ , có cô mạnh mẽ hơn cô mao cô maragon cô margaret cô margaret , người điều hành cô marge cổ lỗcổ lộng lẫy

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh cố lên nào

Từ khóa » Cố Lên Nào Trong Tiếng Anh Là Gì