Cố Lên Tiếng Hàn Là Gì? List Câu Nói động Viên Tinh Thần Bằng Tiếng ...

Để thể hiện sự động viên, cố gắng với người khác, người Hàn cũng thường sử dụng câu nói “Cố lên”. Tuy nhiên, tùy vào từng đối tượng mà câu này có nhiều cách nói khác nhau. Vậy cố lên tiếng Hàn là gì?? Sử dụng như thế nào cho đúng ?

Nội Dung Bài Viết

1. Cố lên tiếng Hàn là gì?

Thực chất, từ “cố lên” trong tiếng Hàn là một từ vay mượn của Fighting trong tiếng Anh. Bởi vì, từ fighting trong tiếng Hàn là 파이팅 [Fighting] nhưng tiếng Hàn lại không có âm [f] nên nó được biến tấu thành 화이팅 [Hwaiting].

Như vậy, cố lên trong tiếng Hàn là 화이팅 [Hwaiting] hoặc 파이팅 [Fighting]. Khi cổ vũ, động viên ai đó bạn có thể sử dụng một trong hai từ này đều được. Tuy nhiên, từ Fighting không được sử dụng nhiều và phổ biến bằng Hwaiting.

>>> Nên dùng Fighting hay Hwaiting?

Hwaiting là từ vay mượn từ “Fighting” của tiếng Anh, ngụ ý kêu gọi chiến đấu.Trong tiếng Hàn không có âm [f], nên파이팅! (Fighting!) được biến tấu thành 화이팅[hwaiting]. Hiểu đơn giản, 화이팅là một dạng sai chính tả được chấp nhận.Vì vậy, nếu muốn nói cố lên một cách “chính thống”, bạn sẽ dùng 파이팅.

Thậm chí nếu bạn gõ 화아팅, các phần mềm sửa lỗi chính tả cũng sẽ gợi ý đổi lại thành 파이팅. Tuy nhiên, khi giao tiếp thực tế, 화이팅[hwaiting] lại được dùng phổ biến hơn.

Bên cạnh 2 cách nói phổ biến trên, bạn có thể sử dụng một số cách nói khác như:

  • 아자 아자 (à-cha-à-cha) -> Cố lên, mang tính cổ vũ hồ hởi, thường sẽ nói 아자 아자 화이팅 (à-cha-à-cha-hwaiting).
  • 힘내(요) [him-ne-yô] : 힘 sức mạnh + 내다 phát ra, làm xuất hiện ->  Cố lên, mạnh mẽ lên 
  • 기운내(요) [ki-un-ne] : 기운 sức sống, khí thế + 내다 : Lấy lại khí thế đi -> Cố lên
  • 다 잘 될 거야 (ta-chal-twel-ko-ya) : 다 mọi thứ + 잘 một cách tốt đẹp + 될거야 sẽ trở nên: dùng để cổ vũ -> Mọi thứ sẽ tốt đẹp cả thôi.

Không chỉ sử dụng để động viên, khích lệ mà tại các sự kiện thể dục thể thao, người dân Đất nước Hàn Quốc xinh đẹp cũng sử dụng cách nói trên kèm theo những động tác rất nhiệt tình để cổ vũ cho đội mà họ yêu thích.

2. List câu nói động viên tinh thần bằng tiếng Hàn

Để tìm hiểu thêm những câu nói động viên, bạn có thể tham khảo list câu nói động viên tinh thần bằng tiếng Hàn dưới đây:

화이팅=파이팅! 

>>> Cố lên! (động viên,khích lệ tinh thần)

힘내세요! 

>>> Cố lên! (mạnh mẽ lên)

아자! 

>>> Cố lên! (mang tính cổ vũ, hồ hởi)

실망하지 말아요.

>>>  (Đừng thất vọng nhé)

당신은 용기가 있잖아요.

>>> (Bạn là người dũng cảm mà)

항상 응원할게.

>>> (Mình sẽ luôn ủng hộ bạn)

걱정마, 넌 꼭 할 수 있을거야.

>>> (Đừng lo lắng, mình tin bạn có thể làm được mà)

난 항상 네 편이야.

>>>  (Mình luôn ở bên cạnh bạn)

계속 그렇게 하면 돼!

>>> (Hãy cứ tiếp tục làm theo cách của bạn đi!)

오늘도 화이팅!

>>> (Hôm nay bạn cũng cố lên nhé!)

기회는 많아요.

>>> (Cơ hội vẫn còn nhiều mà)

긍정적으로 사세요!

>>>  (Hãy sống tích cực lên nhé!)

그렇게 슬퍼하지 말아요.

>>> (Đừng buồn như vậy mà)

일어나, 이게 끝이 아니야.

>>> (Đứng lên đi, đó không phải là sự kết thúc)

괜찮아 질거야/모든 게 잘 될거야.

>>>  (Mọi chuyện rồi sẽ ổn cả thôi)

네 탓이 아냐/ 자책하지 마세요.

>>> (Đừng tự trách bản thân mình nữa)

기운 내세요/힘 내!

>>>  (Vui vẻ lên nào!)

희망을 버러지마.

>>> (Đừng từ bỏ hy vọng)

네 마음 이해해/ 심정을 이해합니다.

>>> (Mình hiểu tâm trạng của bạn)

그거 힘든 거 알아/ 얼마나 힘드신지 알고 있습니다.

>>> (Tôi biết là nó rất khó khăn)

걱정(염려)하지 마세요/ 걱정마.

>>> (Đừng để nó làm bạn phiền muộn, lo lắng)

난 지지 않아/ 이겨내실 거라 믿습니다.

>>> (Bạn không thể chịu thua được)

너에겐 좀 벅찬일이야/ 선생님께서는 어려운 일입니디.

>>> (Điều đó thật khó khăn với bạn)

이게 끝이 아니야.

>>> (Đó không phải là sự kết thúc)

Trên đây là cách nói cố lên trong tiếng Hàn và các câu nói động viên tinh thần bằng tiếng Hàn Quốc được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Hy vọng có thể giúp bạn bổ sung vốn từ vựng cũng như cách sử dụng câu văn trong những ngữ cảnh khác nhau.

Bài đọc thêm:

– 1 kỳ học ở Hàn Quốc là bao nhiêu tháng? Thời gian nhập học cụ thể

– Xưng hô trong tiếng Hàn như thế nào mới đúng?

– Anh yêu em tiếng Hàn là gì? 50 gợi ý tỏ tình bằng tiếng Hàn thú vị

Từ khóa » Cố Lên Tiếng Là Gì