• cố lên, phép tịnh tiến thành Tiếng Pháp, ferme | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
Xem chi tiết »
Examples ; Cố lên, chúng ta sẽ được ra khỏi đây thôi. L'appareil est là, mais putain, on peut pas t'y amener. ; Cố lên, Sam! Allez, Sam! ; Cố lên, Nat. Vite Nat.
Xem chi tiết »
C'est parti! 2. Cố lên cưng! Allez, chérie. 3. Cố lên, Nicky. Tiens bon, Nicky. 4. Cố lên ...
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2015 · N'ayez pas peur ! : Đừng sợ hãi ! Ollé : Cố gắng lên ! Qu'est ce qui se passe ? = Qu' est ce qui s'est passe ? : Đã xảy ra ...
Xem chi tiết »
4. Tiens le coup ! = Cố lên ! / Hãy giữ vững nhé. 5. Encore un petit effort ! = ...
Xem chi tiết »
vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp ... Cố lên nào.
Xem chi tiết »
vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp ... Cố lên nào.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "cố gắng" nói thế nào trong tiếng Pháp?Je vous remercie!
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2018 · 頑張って (がんばって、ganbatte) là cụm từ thông dụng nhất khi muốn nói “cố lên” trong tiếng Nhật. · うまくいくといいね (umakuikutoiine): Đây cũng ...
Xem chi tiết »
3. N'abandonne pas ! C'est presque fini ! = Đừng bỏ cuộc ! Bạn đã gần đạt được ! 4. Tiens le coup ! = Cố lên ! / Hãy ...
Xem chi tiết »
Âm /ʀ/ tiếng Pháp được phát âm trong cổ họng, như thể ta muốn phát âm /k/ hay /g/, bằng cách đẩy hơi ra từ hai bên, lưỡi thẳng, tựa lên răng dưới.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2019 · 加油! Jiāyóu! Cố lên! 试一下吧。 Shì yīxià ba. Bạn thử xem! 可以啊! Kěyǐ a! Được! 值得一试。 Zhídé yī shì. Đáng để thử! 那还不赶快试试?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Cố Lên Trong Tiếng Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề cố lên trong tiếng pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu