Có Lý Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
right, reasonable, logical là các bản dịch hàng đầu của "có lý" thành Tiếng Anh.
có lý + Thêm bản dịch Thêm có lýTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
right
verb adjectivecomplying with justice, correct [..]
Tôi chẳng có lý do khách quan nào để nghĩ là mình đúng.
I had no objective reason to think that I was right.
en.wiktionary.org -
reasonable
adjectiveChẳng có lý do gì mà nó la mày.
There is no reason for her to scold you.
GlosbeMT_RnD -
logical
adjectiveChúng tôi thấy có lý nên nhận lời mời đến dự một buổi họp đạo Đấng Christ.
It seemed logical, so we accepted an invitation to a Christian meeting.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- argumentative
- colourable
- correct
- just
- legitimate
- rational
- rightly
- sensible
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " có lý " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "có lý" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Có Lý Là Gì
-
Có Lý - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Có Lí - Từ điển Việt
-
Có Lý Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "có Lý" - Là Gì?
-
Có Lý,Có Lí Nghĩa Là Gì?
-
Có Lý Là Gì, Nghĩa Của Từ Có Lý | Từ điển Việt
-
'có Lý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'có Lý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
Vấn đề Phân Biệt Viết I (ngắn) Và Y (dài) - USSH
-
Chân Lý – Wikipedia Tiếng Việt
-
Địa Lý – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lý Lịch Tư Pháp Là Gì? Thủ Tục Làm Lý Lịch Tư Pháp Mới Nhất