Cơ Mà Trong Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cơ mà" thành Tiếng Anh cơ mà conjunction + Thêm bản dịch Thêm cơ mà
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
but; yet
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cơ mà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cơ mà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cơ Mà
-
Nghĩa Của Từ Cơ Mà - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Cơ Mà Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Cơ Mà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cơ Mà Là Gì, Nghĩa Của Từ Cơ Mà | Từ điển Việt
-
Cơ Mà - Wiktionary
-
Nàng Thơ Xứ Thanh Quậy Phá đòi Hát ! Cơ Mà Hay : Dạ Khúc
-
Anh Kết Em Rồi, Cơ Mà Em Thích Anh Không? - YouTube
-
Yêu Anh Ta Thế Cơ Mà, Từng đã Hứa Sẽ Không Rời Xa? - YouTube
-
Cơ Mà (Vietnamese): Meaning, Synonyms, Translation
-
[BHTT][EDIT][HOÀN] THỪA CƠ MÀ NHẬP. - GauNinn - Wattpad