CÓ MỘT EM GÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ MỘT EM GÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có một em gáihas a sistercó em gáicó bạn gáihave a sistercó em gáicó bạn gáii have a daughtertôi có con gáitôi có một đứa con gáitôi có một cô con gáicó một em gái
Ví dụ về việc sử dụng Có một em gái trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cóđộng từhavecóthere aremộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasemiemđại từyoumemyshegáidanh từgirlgirlfrienddaughterwomansister có một đường cong học tậpcó một em traiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có một em gái English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Em Gai Tieng Anh La Gi
-
Em Gái Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết Như
-
EM GÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì ... - West-linux
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng ... - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Em Gái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
EM GÁI - Translation In English
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Tiếng Anh Là Gì? - Muarehon
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết ...
-
#1 Em Gái Tiếng Anh Là Gì ? Viết Như Thế Nào? Em Gái Trong ...
-
ĐÂY LÀ EM GÁI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết ... - Vozz
-
Cách Gọi Các Thành Viên Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh - VnExpress