CÓ MỘT NGƯỜI ANH TRAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÓ MỘT NGƯỜI ANH TRAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có một người anh trai
has a brother
có anhcó một người anhcó một anh traicó một người em traicó anh em traicó một người anh emhas an older brotherhave a brother
có anhcó một người anhcó một anh traicó một người em traicó anh em traicó một người anh emhad a brother
có anhcó một người anhcó một anh traicó một người em traicó anh em traicó một người anh em
{-}
Phong cách/chủ đề:
Karl had an older brother.Bà vẫn chưa nói với nó rằng nó có một người anh trai.
She didn't tell Eddie he has a brother.Họ có một người anh trai, Brad.
He has a brother, Brad.Tôi không hề biết mình có một người anh trai ở Việt Nam.
I never knew I had a brother in Texas.Ông có một người anh trai, Colin.
He has a brother, Cody. Mọi người cũng dịch cómộtngườianhtraitênlà
Cám ơn vì ta có một người anh trai.
Thank God I have a brother.Tôi có một người anh trai như thế.
I had a brother like that.Cám ơn vì ta có một người anh trai.
I'm thankful for having a brother!Cô có một người anh trai tên là Ed.
He had a brother named Ed.Ước gì tôi có một người anh trai nhỉ!
I wish I had a brother!Ông có một người anh trai tên là Jon.
He has a brother named Jon.Ngoài mẹ, tôi còn có một người anh trai và em trai..
Besides my parents, I have a brother and a sister.Kane có một người anh trai, Charlie.
Frank had a brother, Charlie.Cô có một người anh trai tên là Will.
I have a brother named Will.Kane có một người anh trai, Charlie.
Johnny has a brother, Charlie.Cô có một người anh trai tên là Drew.
She has an older brother named Drew.Ông có một người anh trai tên là Chris.
He has an older brother named Chris.Ông có một người anh trai tên là Enoch.
He had an older brother named Enoch.Cô có một người anh trai tên là Nicholas Mudd.
She has a brother named Nicolas Mudd.Dior có một người anh trai tên là Raymond.
Raquel has one older brother named Raymond.Anh có một người anh trai, tên là Kyle.
He has an older brother, named Kyle.Cô có một người anh trai tên là Kwon Hyeok- joon.
She has a older brother, Kwon Hyuk-jun.Cô có một người anh trai tên là Griffin Steinfeld.
She has a brother named Griffin Steinfeld.Tôi có một người anh trai từ một người mẹ khác.
I have a brother from another mother.Cô có một người anh trai tên là Griffin Steinfeld.
She has an older brother namely Griffin Steinfeld.Anh có một người anh trai tên là Jeon Jung Hyun.
He has an older brother named Jeon Jung Hyun.Anh có một người anh trai tên là Byun Baek Beom.
He has an older brother named Byun Baek-beom.Tôi có một người anh trai từ một người mẹ khác.
I have a brother from a different mother.Jihoon có một người anh trai( ep. 11 trong bài phát biểu của mình.
Jihoon has an older brother(ep.11 in his speech.Tôi có một người anh trai, người mà anh ấy đã không nói chuyện nữa.
My father has one brother, with whom he does not speak.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 80, Thời gian: 0.121 ![]()
![]()
có một người bạncó một người đàn ông

Tiếng việt-Tiếng anh
có một người anh trai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Có một người anh trai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có một người anh trai tên làhas an olderbrother namedTừng chữ dịch
cóđộng từhavecanmaycótrạng từyescótính từavailablemộtđại từonemộtngười xác địnhsomeanothermộttính từsinglemộtgiới từasngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từoneTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Từ Anh Trai Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Anh Trai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ANH TRAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết Như
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng ... - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì ... - West-linux
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Tiếng Anh Là Gì? - Muarehon
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN
-
Từ Anh Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cách Gọi Các Thành Viên Trong Gia đình Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết ... - Vozz
-
ANH TRAI CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Em Gái, Chị Gái, Em Trai, Anh Trai Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? Viết ...
-
Anh Trai đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nói Về Gia đình - Speak Languages