CÓ NĂNG LỰC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › có-năng-lực
Xem chi tiết »
Check 'có năng lực' translations into English. Look through examples of có năng lực translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cái gì làm cho anh có nhiều năng lực vậy, Trung sĩ? What is it that makes you so efficient, Sergeant? GlosbeMT_RnD. Less frequent translations show ...
Xem chi tiết »
Examples of using Có năng lực in a sentence and their translations · Chúng tôi có năng lực thực hiện các thử nghiệm sau:. · We have the capability to perform the ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÓ CÓ NĂNG LỰC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NÓ CÓ NĂNG LỰC" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "có năng lực" into English. Human translations with examples: solid, a gift, powers?, handicap, ability?, capacity, competency, ...
Xem chi tiết »
Translation of «Có năng lực» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Có năng lực» in context: Ừ, Bobo có năng lực.
Xem chi tiết »
Translation for 'có năng lực' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "năng lực" trong tiếng Anh ; năng lực · ability ; siêu năng lực · superpower ; có năng lực · efficient ; thiếu năng lực · unsuitable ; năng lực phóng xạ ...
Xem chi tiết »
Có năng lực - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation for: 'Có năng lực cao' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
I wanted abilities. OpenSubtitles2018. v3. Năm người rất xấu, và rất hung tợn, có siêu năng lực. Five very bad, very angry people who have powers.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Năng lực" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Nhiều diễn đàn có các nội dung trao đổi này, bao gồm các cuộc họp Instructional Support Network (Mạng Lưới Hỗ Trợ Hướng Dẫn) của Sở, English Learner Education ...
Xem chi tiết »
năng lực = noun ability; capacity; efficiency ability; capacity; competence Phát huy năng lực To promote one's ability Quản lý ư ? Ông ta không hề có năng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Có Năng Lực In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề có năng lực in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu