Co Rúm Lại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "co rúm lại" thành Tiếng Anh
cringe, drop, wince là các bản dịch hàng đầu của "co rúm lại" thành Tiếng Anh.
co rúm lại + Thêm bản dịch Thêm co rúm lạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cringe
Verb verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
drop
Verb verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
wince
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " co rúm lại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "co rúm lại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sợ Co Rúm Người Lại
-
'sợ Rúm Người' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rối Loạn Hoảng Sợ: Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Hướng điều Trị
-
Rối Loạn Hoảng Sợ ở Trẻ Em Và Vị Thành Niên - Khoa Nhi
-
Sô-rum - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'co Rúm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Co Rúm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Gặp Người Lạ, Con Co Rúm Lại đầy Sợ Sệt
-
Sau Khi Khóc Có Biểu Hiện Co Giật, Khó Thở, Lạnh Run Là Bệnh Gì?
-
Việt Hương Cười Lọt Xuống Ghế Khi Xem Pháp Sư DỎM Bắt Ma
-
Nỗi Sợ Hãi Khiến Người Ta Trở Nên Tàn Nhẫn - Báo Nghệ An
-
Co Rúm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phát Hiện Sớm Trẻ Rối Loạn Tâm Lý Khi ở Nhà Tránh Dịch COVID-19
-
Để Chúng Ta Có Thể “Không … Co Rúm” (GLGƯ 19:18)
-
Người Yêu Chạm đến Người Lại Co Rúm Lại Chỉ Vì Nỗi đau Quá Khứ
-
Bi Kịch Của Các Cô Gái Bị Người Tình Lừa Bán
-
[PDF] Real People Real Journeys - Te Pou
-
Lo Lắng, Sợ Hãi ở Trẻ - Những điều Cần Biết - Nha Khoa AVA