"có Sẵn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Có Sẵn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"có sẵn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
có sẵn
built-in |
existing |
existing (equipment, e.g.) |
off the shelf |
ready-made |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
available |
on hand |
on tap |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
• Hàng Có Sẵn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stock-in-trade | Glosbe
-
Glosbe - Hàng Có Sẵn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
" Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì ? Hàng Có Sẵn Trong Kho Tiếng ...
-
"hàng Hóa Có Sẵn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"hàng Có Sẵn Trong Kho" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MẶT HÀNG KHÔNG CÓ SẴN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
Có Sẵn Tiếng Anh
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì - LetsPro
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Từ điển Việt Anh "hàng Có Sẵn Trong Kho" - Là Gì?
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì ? Hàng Có Sẵn Trong Kho Tiếng Anh ...