Cơ Sở - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 基礎.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kəː˧˧ sə̰ː˧˩˧ | kəː˧˥ ʂəː˧˩˨ | kəː˧˧ ʂəː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəː˧˥ ʂəː˧˩ | kəː˧˥˧ ʂə̰ːʔ˧˩ | ||
Danh từ
cơ sở
- Cái làm nền tảng, trong quan hệ với những cái xây dựng trên đó hoặc dựa trên đó mà tồn tại, phát triển. Thực tiễn là cơ sở của nhận thức. Một nhận định có cơ sở.
- Như cơ sở hạ tầng.
- Đơn vị ở cấp dưới cùng, nơi trực tiếp thực hiện các hoạt động như sản xuất, công tác, v. v. của một hệ thống tổ chức, trong quan hệ với các bộ phận lãnh đạo cấp trên. Chi bộ là tổ chức cơ sở của đảng cộng sản. Cơ sở y tế ở nông thôn. Cán bộ cơ sở.
- Người hoặc nhóm người làm chỗ dựa, trong quan hệ với tổ chức dựa vào những người đó để hoạt động, thường là hoạt động bí mật. Chị ấy là một cơ sở của cách mạng trong vùng địch tạm chiếm. Bám lấy cơ sở để hoạt động.
Dịch
- Tiếng Anh: basis; foundation; footing
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cơ sở”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Các Cơ Sở Trong Tiếng Anh
-
CƠ SỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CƠ SỞ - Translation In English
-
CÁC CƠ SỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cơ Sở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cơ Sở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cơ Sở Vật Chất Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Cơ Sở Kinh Doanh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Danh Mục Tên Tiếng Anh Của Các Cơ Quan, đơn Vị, Chức Danh Nhà ...
-
Trung Học Cơ Sở Tiếng Anh Là Gì - HTTL
-
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Giáo Dục - Speak Languages
-
Thiết Kế Cơ Sở Tiếng Anh Là Gì Và Các Thuật Ngữ Cần Biết? - CareerLink