CÓ SỰ SỐNG NGOÀI TRÁI ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÓ SỰ SỐNG NGOÀI TRÁI ĐẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch havecanmayyesavailablesự sống ngoài trái đấtextraterrestrial lifefor life beyond earth

Ví dụ về việc sử dụng Có sự sống ngoài trái đất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vậy có sự sống ngoài Trái Đất trong hệ mặt trời không?Well, is there life beyond Earth in the solar system?( Âm nhạc) Câu hỏi quen thuộc nhất là, liệu có sự sống ngoài Trái Đất.(Music) The basic question is, does life exist beyond Earth?Có thể có sự sống ngoài trái đất trong hệ mặt trời của chúng ta?There might be extra-terrestrial life in our solar system?Tôi rất quan tâm đến khả năng có sự sống ngoài trái đất.I am very interested in the possibility of extraterrestrial life.Vấn đề hiện nay không còn là“ có sự sống ngoài Trái Đất không?”, mà là“ chúng ta có tìm được không?”.The final question is no longer"Is there any life beyond Earth?" but instead"Will we ever find it?".Đâu là nơi gần nhất có thể có sự sống ngoài trái đất?So where are the most likely places to find extraterrestrial life outside of the Earth?Và lời tuyên bố có sự sống ngoài Trái Đất cần phải rõ ràng, phải to lớn và có mặt mọi nơi để mọi người có thể tin tưởng.And the claims of having life beyond Earth need to be definitive, they need to be loud and they need to be everywhere for us to be able to believe it.Chúng ta biết rằng,hiện nay số lượng những người tin có sự sống ngoài trái đất đã đạt tới gần 100%.We know that the numbers of people who believe there is extraterrestrial life has reached close to 100%.Điều này thật đáng chú ý vì Europa, với đại dương ngầm khổng lồ chứa nước,là một trong những nơi có khả năng nhất có sự sống ngoài Trái đất.It is significant because Europa, with its huge subsurface ocean of liquid water,is one of the most likely places to find microbial life beyond Earth.Ông Charles Bolden,phụ trách NASA khi đó nói rằng ông biết có sự sống ngoài trái đất vì vũ trụ có rất nhiều hành tinh giống chúng ta.NASA Administrator Major Charles Bolden told British schoolchildren that hewas confident that scientists would find life outside of Earth because there were so many planets that are similar to our own.Được NASA tài trợ, nghiên cứu của ông có thể cung cấp manh mối cho câuhỏi lớn nhất của loài người- có sự sống ngoài Trái Đất hay không?And supported by new grants from NASA, his research may provideclues to one of mankind's biggest questions- is there life outside of Earth?Có tồn tại hay không sự sống ngoài trái đất.Question of whether or not life outside the Earth exists.Có người ngoài hành tinh hay sự sống ngoài trái đất không?Are there aliens or other life outside Earth?Câu hỏi bây giờ không phải là“ Có tồn tại sự sống ngoài Trái đất không?” mà phải là“ Liệu chúng ta có thể tìm ra nó?”.The ultimate question is no longer“Is there life beyond Earth?” but rather“Will we ever find it?”.Vì thế, câu hỏi bây giờ không phải là“ Có tồn tại sự sống ngoài Trái đất không?” mà phải là“ Liệu chúng ta có thể tìm ra nó?”.The final question is no longer"Is there any life beyond Earth?" but instead"Will we ever find it?".Nhưng không ở đâu có dấu hiệu của sự sống ngoài Trái đất.But there is no clear sign of alien life on earth.Đây là lần đầu tiên sau 4,5 tỷ năm,loài người có thể kéo dài sự sống ngoài Trái Đất.Given that this is the first time in 4.5 billion years whereit's been possible for humanity to extend life beyond Earth.Đây là lần đầu tiên sau 4,5 tỷ năm,loài người có thể kéo dài sự sống ngoài Trái Đất.This is the first time in the 4.5 billion yearshistory of the Earth that it is possible to extend life beyond Earth.Không có sự sống trên trái đất.There's no life on earth.Chúng ta đến giờ vẫn chưa trả lời được câu hỏi: Liệu có sự sống bên ngoài Trái đất?We haven't been able to answer the question,‘Does life exist beyond Earth?'?Tại sao lại có sự sống trên trái đất?Why is there life on Earth?Sẽ không có sự sống trên trái đất nếu không có mặt trời.There wouldn't be any life on Earth without the Sun.Sẽ không có sự sống trên trái đất nếu không có mặt trời.There would be no life on earth without Sun.Sẽ không có sự sống trên trái đất nếu không có mặt trời.Life would not exist on earth without the Sun.Tại sao có sự sống trên trái đất này?But why is there life on Earth?Sự sống có thể tồn tại ngoài trái đất không?Could life exist outside of Earth?Không có mặt trời thì không có sự sống trên trái đất.Without the sun there is no life on earth.Có một thời kì dài không có sự sống trên trái đất.There was a time when there was no life on Earth.Có một thời kì dài không có sự sống trên trái đất.For a long period of time, there was no life on Earth.Trong nhiều tỉ năm, không hề có sự sống trên Trái Đất.For billions of years, there was no life on Earth.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1809, Thời gian: 0.0297

Từng chữ dịch

động từhavecóđại từtheresựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallysốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliverawngoàigiới từoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart from có sự đồng cảmcó sự hiện diện trực tuyến

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có sự sống ngoài trái đất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Sống Ngoài Trái đất Tiếng Anh