CÓ THỂ RÚT RA KẾT LUẬN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÓ THỂ RÚT RA KẾT LUẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch có thể rút ra kết luậnconclusions can be drawn

Ví dụ về việc sử dụng Có thể rút ra kết luận trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ đó có thể rút ra kết luận a.From this one can conclude a.Có thể rút ra kết luận nào từ bản đồ?What conclusion can be drawn from the map?Qua phân tích trên có thể rút ra kết luận….Through the above analysis can draw conclusions….Ai có thể rút ra kết luận dạ?Who could draw a conclusion from this?Từ những phân tích trên, có thể rút ra kết luận.Form analysis above it can draw conclusions.Bạn có thể rút ra kết luận rồi đấy.”.You can draw that conclusion.".Nếu có, chúng tôi có thể rút ra kết luận gì?If so- what conclusions can we draw?Có thể rút ra kết luận nào từ bản đồ?What conclusions can you draw from the map?Nếu họ rõ ràng là khác nhau- chúng ta có thể rút ra kết luận.If they are clearly different- you can draw conclusions.Anh còn có thể rút ra kết luận nào khác được?”.What other conclusion could you possibly draw?”.Nếu họ rõ ràng là khác nhau- chúng ta có thể rút ra kết luận.If they are clearly different- it is possible to draw conclusions.Đó có thể rút ra kết luận về toàn bộ tổng thể..This enables conclusions to be made about the population as a whole.Đây là một phân tích mà từ đó bạn có thể rút ra kết luận riêng của mình.This is an analysis from which you can draw your own conclusions.Chúng ta có thể rút ra kết luận gì từ hai thập kỷ tự do hóa này?What conclusions can we draw from these two decades of liberalisation?Đây là một phân tích mà từ đó bạn có thể rút ra kết luận riêng của mình.We have prepared an analysis so you can draw your own conclusions.Chúng ta có thể rút ra kết luận gì từ câu chuyện về cách học tập và ghi nhớ?What inferences can we draw from this story about how we learn and remember?Với nhau, và do đó ai là người giỏi nhất có thể rút ra kết luận về tương lai.Together; and who were therefore best able to draw conclusions as to the.Chúng tôi sẽ cần những người có thể rút ra kết luận từ các hệ thống phức tạp này và đưa chúng vào bối cảnh.We're going to need people who can draw conclusions from these complex systems and put them in context.Bạn có thể rút ra kết luận dựa trên thông tin bạn đã thu thập được từ các phân khúc chính trị và kinh tế của mình.You can draw conclusions based on the information you have already gathered from your political and economic segments.Bằng cách xácđịnh các giá trị của các cấp độ này, chúng ta có thể rút ra kết luận về cung và cầu hiện tại của đồng tiền.By identifying the values of these levels, we can draw conclusions about the current supply and demand of the coin.Vào cuối bài đánh giá, chúng tôi có thể rút ra kết luận rằng dịch vụ này có thể khá tuyệt vời cho người mới bắt đầu.At the end of the review, we can draw the conclusion that this service can be great for beginners.Trong khi nó có thể trở thành một cuộc hành trình đầy thử thách, bạn có thể rút ra kết luận từ ví dụ của riêng tôi về phần thưởng.While it might turn out to be a challenging journey, you can draw conclusions from my own example about the rewards.Từ sự kiện này Grotefend tin rằng có thể rút ra kết luận là ít nhất một trong các chữ viết trên bảng biểu thị ngôn ngữ của người chinh phục.From this fact the inference could be drawn, Grotefend believed, that at least one of the scripts on the tablet represented the language of the conqueror.Nếu chúng ta đang sống một cuộc sống hạnh phúc vàmọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho chúng ta, chúng ta có thể rút ra kết luận rằng chúng ta đã tham gia vào các hành động tích cực trong kiếp trước.If we are living a happy life andthings are going well for us, we can draw the conclusion that we were involved in positive actions in our previous lives.Qua đó chúng ta có thể rút ra kết luận từ khảo sát kể trên rằng những người biết từ bi và nhẫn nại đối với người khác có thể kéo dài tuổi thọ một cách tự nhiên.Thus, the conclusion can be drawn from the above study that those who are compassionate and tolerant towards others can extend their life naturally.Tim Chico, giáo sư về y học tim mạch tại Đại học Sheffield, mô tả nghiên cứu này là“ thú vị”,nhưng cần thêm nhiều kiểm chứng trước khi có thể rút ra kết luận.Tim Chico, professor of cardiovascular medicine at the University of Sheffield, described the research as“interesting”,but added more information was needed before conclusions could be drawn.Bằng cách so sánh các loàikhác nhau về mặt di truyền, có thể rút ra kết luận về chức năng của các gen nhất định về mặt khả năng đề kháng với một loạt các yếu tố căng thẳng.By comparing genetically different species, conclusions can be drawn with respect to the function of certain genes for resistance against a variety of stress factors.Lựa chọn phương pháp thích hợp và hiệu quả trong việc thu thập bằng chứng vànhận định khi nào có thể rút ra kết luận, hoặc vấn đề nào cần phải xem xét bởi các cấp cao hơn;Select sufficient and appropriate methods of obtaining assurance evidence andrecognise when conclusions can be drawn from evidence obtained or where issues need to be referred to a senior colleague; and.Căn cứ kinh nghiệm 14 năm qua của WTO, có thể rút ra kết luận rằng trong khung khổ WTO, một thành viên tham vấn tại Ủy ban BOP nhận được sự cảm thông ít hơn nhiều so với những năm GATT còn tồn tại.From the 14 years long practice of the WTO one can draw the conclusion that under the WTO consulting countries receive much less sympathy in the BOP Committee than during the GATT years.Org( với hashtag liên quan của Act4Iraq) kêu gọi WHO công bố ngay dữ liệu thu thập được để đánhgiá ngang hàng độc lập, để có thể rút ra kết luận khoa học độc lập cha mẹ bị ảnh hưởng cuối cùng có thể hiểu những gì đã xảy ra với con cái của họ.Org(with the associated twitter hashtag of Act4Iraq) calling for the WHO to immediately publish the collected data for independent peer review,so that scientific conclusions can be drawn and the affected parents can finally understand what has happened to their children.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 468, Thời gian: 0.0144

Từng chữ dịch

động từhavecóđại từtherethểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablyrútđộng từwithdrawdrawunplugretractrútdanh từdrainrahạtoutoffrađộng từgomakecamekếtdanh từendresultfinishconclusion có thể rút racó thể rút tiền thưởng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có thể rút ra kết luận English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ta Có Thể Rút Ra Gen