CÓ TÍNH CHỦ QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÓ TÍNH CHỦ QUAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cóhavecanmayyesavailabletính chủ quansubjectivitysubjective
Ví dụ về việc sử dụng Có tính chủ quan trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cóđộng từhavecanmaycótrạng từyescótính từavailabletínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonalitychủdanh từchủownermasterhomehostquantính từquanimportantrelevantquandanh từviewauthority có tính kháng khuẩncó tính năngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có tính chủ quan English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Chủ Quan Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tính Chủ Quan«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỦ QUAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Subjective Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'chủ Quan' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Results For đừng Chủ Quan Translation From Vietnamese To English
-
"chủ Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[PDF] CHỦ QUAN TÍNH VÀ KHÁCH QUAN TÍNH TRONG HỆ THỐNG ...
-
Tra Từ Chủ Quan - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chủ Quan – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chủ Quan' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"chủ Quan" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chủ Quan Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Quan Hệ Nhân Quả Là Gì? Cặp Phạm Trù Nguyên Nhân - Kết Quả?
-
"Khách Quan" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt