"Cỏ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
"Cỏ" là gì? Bạn có biết "Cỏ" trong tiếng Anh là gì không? Có bao nhiêu từ được dùng để chỉ "Cỏ" trong tiếng Anh? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng các từ vựng chỉ "Cỏ" trong tiếng Anh là gì? Làm sao để có thể phát âm đúng và chuẩn từ vựng chỉ "Cỏ" trong tiếng Anh?
Chắc chắn rằng sau bài viết này bạn sẽ học được thêm một từ vựng mới rất thú vị về từ chỉ "Cỏ" trong tiếng Anh. Sẽ có nhiều kiến thức tưởng chừng quen mà lại lạ khiến bạn ngỡ ngàng và thích thú với từ vựng này. Bài viết này bao gồm đầy đủ thông tin về các dùng, cách phát âm và các cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Cỏ" trong tiếng Anh, trang bị cho bạn đầy đủ kiến thức để có thể sử dụng từ vựng này một cách đúng, chính xác, thành thạo và hiệu quả. Chúng mình có sử dụng những ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm sinh động và trực quan. Bảng từ vựng sẽ là những gợi ý tuyệt vời cho bạn trong quá trình viết bài hay sử dụng tiếng Anh trong đời sống hằng ngày. Bạn có thể luyện tập theo một số phương pháp học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ để có thể nhanh chóng cải thiện kết quả học tập cũng như nâng cao kỹ năng của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất nhé. Cùng tìm hiểu phần 1 trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Cỏ” trong tiếng Anh)
1.“Cỏ” tiếng Anh là gì?
“Cỏ” là gì? “Cỏ” tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, “Cỏ” đồng nghĩa với từ Grass trong tiếng Anh.Từ này rất dễ nhầm lẫn với từ Glass trong tiếng Anh. Đây là một từ khá đơn giản và hầu như ai cũng có thể biết và sử dụng được từ này. Tham khảo thêm ví dụ dưới đây để tìm hiểu cụ thể hơn về cách dùng cũng như vai trò của từ vựng chỉ “Cỏ” trong tiếng Anh nhé!
Ví dụ:
- The dry grass caught fire and burned the house.
- Đám có khô bắt lửa và đốt cháy cả ngôi nhà.
- I’m cutting my grass.
- Tôi đang cắt cỏ.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Cỏ” trong tiếng Anh)
“Cỏ” là một thực vật khá phổ biến và quen thuộc. Không quy định cụ thể về hình dáng và thân hình mà nó là tập hợp của nhiều loại câu nhỏ, thân thảo hay thân leo. “Cỏ” thường được trồng nhiều trong các khu vườn tại các ngôi nhà theo kiểu Âu - Mỹ. Trong cây trồng, “Cỏ” thường mọc xen với các loại cây và gây hại cho cây. Bạn có thể tham khảo thêm về các đặc điểm khác nhau của “Cỏ” để có thể trau dồi thêm các kiến thức xã hội cho mình.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Cỏ” trong câu tiếng Anh.
Trước tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của từ “Cỏ” trong tiếng Anh. Grass được phát âm là /ɡrɑːs/ trong ngữ điệu Anh - Anh và được phát âm là /ɡræs/ trong ngữ điệu Anh - Mỹ. Đây là từ khá đơn giản chỉ bao gồm một âm tiết. Khi phát âm bạn cần chú ý đến cách phát âm của âm kết thúc /s/ sao cho đúng. Trong một số trường hợp cụ thể bạn có thể đọc nối âm để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng thành thạo và chuẩn hóa phát âm của mình nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Cỏ” trong tiếng Anh)
Về cách sử dụng của từ Grass trong tiếng Anh. Có đến 5 cách sử dụng khác nhau của từ Grass trong tiếng Anh. Đầu tiên Grass được dùng để chỉ một loại thực vật hoang dã có lá dài và hẹp.
Ví dụ:
- There are many grasses in this area.
- Có rất nhiều cỏ trong khu vực này.
Cách dùng thứ hai, Grass được dùng để chỉ tất cả các loại cỏ, thân thảo nói chung.
Ví dụ:
- It is ornamental grass.
- Nó là cỏ trang trí.
Ở cách dùng thứ 3, Grass được dùng với nghĩa chỉ một thảm cỏ, một khu vực có chứa nhiều cỏ. Trong các dùng này, Grass thường đi với The ở đằng trước. Cách dùng thứ tư, Grass bằng nghĩa với cụm từ marijuana chỉ cần sa một loại cây kích thích gây nghiện. Cuối cùng, Grass được dùng với nghĩa chỉ người tố cáo trong tiếng Anh. Tham khảo thêm ví dụ dưới đây để hiểu hơn về các cách dùng này.
Ví dụ:
- Grass is not good for health.
- Cần sa thì không tốt cho sức khỏe.
- Don’t walk on the grass.
- Đừng dẫm chân lên cỏ.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ “Cỏ” trong tiếng Anh.
Bạn có thể tham khảo thêm trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan, cùng chủ đề hoặc đồng nghĩa với từ vựng chỉ “Cỏ” trong tiếng Anh. Nhớ tìm hiểu kỹ hơn về các thông tin của từ để tránh dùng sai hay không phù hợp bạn nhé.
Từ vựng | Nghĩa của từ |
Plant | Trồng cây |
Tree | Cây |
Plants | Thực vật |
Vegetable | Rau củ |
Herbicide | Thuốc diệt cỏ |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình đến cuối cùng bài viết này. Hãy luôn kiên trì để có thể trau dồi thêm nhiều điều thú vị mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn thành công và tự tin!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Cách đọc năm trong tiếng Anh chuẩn
- Suffer From là gì và cấu trúc cụm từ Suffer From trong câu Tiếng Anh
- Work For là gì và cấu trúc cụm từ Work For trong câu Tiếng Anh
- "Tam Giác" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Wind Up là gì và cấu trúc cụm từ Wind Up trong câu Tiếng Anh
- Từ Toxic nghĩa là gì, biểu hiện tính cách của người hay Toxic trên Facebook, Tiktok
- "Hòa Giải" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về quán Bar
Từ khóa » Cây Cỏ Nói Tiếng Anh Là Gì
-
CÂY CỎ - Translation In English
-
Cây Cỏ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cây Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÂY CỎ In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cây Cỏ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cây Cỏ" - Là Gì?
-
"cây Cỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'nội Cỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary () Mới Nhất ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Cây Cảnh, Hoa Và Cây To – Paris English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Làm Vườn