Cổ Vũ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cổ vũ" thành Tiếng Anh
cheer, hearten, animate là các bản dịch hàng đầu của "cổ vũ" thành Tiếng Anh.
cổ vũ + Thêm bản dịch Thêm cổ vũTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cheer
verbHãy nhìn chúng xem, đang cổ vũ một kẻ tầm thường.
Now look at them, cheering that little pipsqueak.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hearten
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
animate
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- cheering
- encourage
- encouraging
- exhort
- hortative
- hortatory
- inspirit
- inspiriting
- liven
- pep
- spirit
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cổ vũ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cổ vũ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Cổ Vũ Trong Tiếng Anh
-
101+ Câu Khích Lệ, Cổ Vũ Tinh Thần ý Nghĩa Bằng Tiếng Anh - Thành Tây
-
Mẫu Câu Dùng để Cổ Vũ Và động Viên - TFlat
-
Những Mẫu Câu Cổ Vũ Trong Tiếng Anh Có Thể Bạn Chưa Biết
-
63 Câu Khích Lệ, động Viên Bằng Tiếng Anh Ai Cũng Phải Dùng
-
"Cổ Vũ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
60 LỜI CỔ VŨ BẰNG TIẾNG... - Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster
-
25 LỜI CỔ VŨ BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT - YouTube
-
10 Câu Tiếng Anh Dùng để động Viên, Khích Lệ - VnExpress
-
Cách Cổ Vũ Trong Tiếng Anh - Học Tốt
-
Fighting Là Gì? Cố Lên Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Cổ Vũ Tiếng Anh Là Gì? Top Câu Cổ Vũ Tiếng Anh Hay Nhất
-
“Vào!” Những Câu Cổ Vũ Bóng đá Bằng Tiếng Anh - Benative Kids
-
Cổ Vũ Tiếng Anh Là Gì - Glosbe - Loto09
-
Cổ Vũ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky