Cờ Vua - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cờ vua" thành Tiếng Anh
chess, chess. là các bản dịch hàng đầu của "cờ vua" thành Tiếng Anh.
cờ vua noun + Thêm bản dịch Thêm cờ vuaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chess
nountwo-player board game
Nó được xem như ngang hàng với tennis, bóng bàn, cờ vua.
It is the same as tennis, ping pong, chess.
en.wiktionary2016 -
chess
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cờ vua " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cờ vua + Thêm bản dịch Thêm Cờ vuaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chess.
two-player board game
Nó được xem như ngang hàng với tennis, bóng bàn, cờ vua.
It is the same as tennis, ping pong, chess.
wikidata
Bản dịch "cờ vua" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Chơi Cờ Vua Bằng Tiếng Anh
-
Cờ Vua Là Một Trò Chơi Trên Bàn Cờ (và Là Một Môn Thể Thao Trí Tuệ Cho 2 Người Chơi). ... 1. Từ Vựng Về Chủ đề Cờ Vua Trong Tiếng Anh.
-
Cách Chơi Cờ Vua Bằng Tiếng Anh Cờ Vua, Từ ...
-
Hướng Dẫn Chơi Cờ Vua Bằng Tiếng Anh - Hỏi Đáp
-
Cách Chơi Cờ Vua Bằng Tiếng Anh Về Cờ Vua Và Bài Tây, Thuật ...
-
Viết Một đoạn Văn Nói Về Môn Cờ Vua Bằng Tiếng Anh . * Phiên Dịch ...
-
Bài Viết Về Sở Thích Chơi Cờ Vua Bằng Tiếng Anh
-
Từ Tiếng Anh Về Cờ Vua Và Bài Tây
-
Kể Về Môn Cờ Vua Bằng Tiếng Anh - Selfomy Hỏi Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cờ Vua - LeeRit
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cờ Vua (Chess) | Tech12h
-
Tiếng Anh Cơ Bản Trong Cờ Vua | Hocviencanboxd
-
Cờ Vua Tiếng Anh Là Gì? - Từ Vựng Tiếng Anh Về Cờ Vua !!!
-
Chơi Cờ Vua Bằng Tiếng Anh - Glosbe