CÓ XU HƯỚNG TRÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÓ XU HƯỚNG TRÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scó xu hướng trôngtend to lookcó xu hướng nhìncó xu hướng trôngthường nhìncó xu hướng xemcó xu hướng tìmcó khuynh hướng nhìnthường tìmcó khuynh hướng trôngtends to lookcó xu hướng nhìncó xu hướng trôngthường nhìncó xu hướng xemcó xu hướng tìmcó khuynh hướng nhìnthường tìmcó khuynh hướng trôngthere's a tendency to look
Ví dụ về việc sử dụng Có xu hướng trông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cóđộng từhavecóđại từtherexudanh từcentsxucoinspennytrendhướngdanh từdirectionorientationturnwayhướnggiới từtowardstrôngdanh từlooklookstrôngđộng từseemlookedlooking STừ đồng nghĩa của Có xu hướng trông
có xu hướng nhìn có xu hướng tránh xacó xu hướng trở nênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có xu hướng trông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Có Xu Hướng
-
Có Xu Hướng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÓ XU HƯỚNG VỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XU HƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÓ XU HƯỚNG TRỞ NÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Có Xu Hướng Tiếng Anh Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tend To Trong ...
-
Xu Hướng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xu Hướng Thị Trường – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Mượn Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Phương Pháp Giao Dịch Theo Xu Hướng | XTB
-
Trend Là Gì? Làm Sao để Bắt Trend đúng Cách? - Du Học Netviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xu Hướng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...