Cổ Xưa Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cổ xưa" thành Tiếng Anh
antique, obsolete, ancient là các bản dịch hàng đầu của "cổ xưa" thành Tiếng Anh.
cổ xưa + Thêm bản dịch Thêm cổ xưaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
antique
adjectiveCó 1 đôi cánh cổ xưa ở đó.
That's the antiquities wing.
GlosbeMT_RnD -
obsolete
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
ancient
adjectiveChúng ta sử dụng một số bản tính rất cổ xưa.
We get to exercise some ancient, ancient drives.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- antiquated
- archaic
- crusted
- old
- primitive
- pristine
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cổ xưa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cổ xưa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chốn Cũ Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "chốn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chốn Cũ' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chốn Cũ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chốn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NƠI CƯ NGỤ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chốn Bằng Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Các Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh Cụ Thể Nhất
-
Hiểu Tường Tận Về Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn Trong Tiếng Anh - GOGA
-
Chốn Cũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'chốn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chốn Là Gì
-
Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn (Adverbs Of Place): Định Nghĩa, Phân Loại Và ...
-
Chốn Cũ