coach
coach /koutʃ/- danh từ
- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
- (ngành đường sắt) toa hành khách
- người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên
- ngoại động từ
- dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
- (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
- dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
- nội động từ
- học tư (ai) (để luyện thi)
- I coach with Mr. X: tôi học tư ông X để luyện thi
khung xe |
thân xe |
toa khách |
all metal coach: toa khách toàn kim loại |
coach yard: bãi toa khách |
huấn luyện viên |
xe buýt đường dài |
xe khách đường dài |
toa xe cứu thương |
|
toa xe khách |
|
toa xe hàng ăn |
|
bulông chìm |
|
bulông chịu tải |
|
bulông đầu tròn |
|
cấu trúc tổng thành |
|
đường viền chính |
|
bulông bắt gỗ |
|
tấm che kín |
|
vít bắt gỗ |
|
vít đầu vuông |
|
vít mũ vuông |
|
chìa vặn điều chỉnh |
|
chìa vặn điều cữ |
|
toa xe dùng đầu máy kéo |
|
toa xe hành lý và bưu vụ |
|
ô tô buýt du lịch |
|
toa chở khách |
|
toa tàu khách |
|
ray |
|
ray |
|
toa xe giường nằm ngả được |
|
toa phòng khách (cho hành khách) |
|
toa xe khách dự phòng |
|
toa xe khách tiêu chuẩn |
|
turbo-electric motor coach |
toa có động cơ tuabin-điện |
|
tàu chợ |
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Coach
Huấn luyện viên
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Coach
Huấn luyện viên
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá
Coach
Huấn luyện viên trưởng
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Coach
Huấn luyện viên
Xem thêm: manager, handler, private instructor, tutor, passenger car, carriage, four-in-hand, coach-and-four, bus, autobus, charabanc, double-decker, jitney, motorbus, motorcoach, omnibus, passenger vehicle, train