Coaster

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. coaster
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
coaster Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaster Phát âm : /'koustə/

+ danh từ

  • tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
  • khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
  • cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coaster"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "coaster" caster castor cater cautery chatter cheater chitter coaster coder co-star more...
  • Những từ có chứa "coaster" coaster coaster brake coaster wagon
Lượt xem: 496 Từ vừa tra + coaster : tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển

Từ khóa » Coaster Nghĩa Là Gì