'''koʊt'''/, Áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), Áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, Bộ lông (thú), Lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) vỏ (củ ... Coating · Coated · Raincoat
Xem chi tiết »
coat ý nghĩa, định nghĩa, coat là gì: 1. an outer piece of clothing with sleeves that is worn over other clothes, usually for warmth: 2…. Tìm hiểu thêm. Phát âm của coat là gì? · Coated · Coat hanger · COAT OF ARMS
Xem chi tiết »
coat /kout/ nghĩa là: áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ coat, ...
Xem chi tiết »
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors · a thin layer covering something; coating. a second coat of paint.
Xem chi tiết »
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors · a thin layer covering something; coating. a second coat of paint.
Xem chi tiết »
coat · cake; coating; pelage; surface ; coat rack · coatrack; hatrack ; sports coat · blazer; sport coat; sport jacket; sports jacket.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: coat English Vietnamese coat* danh từ- áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông - áo choàng phụ nữ ; từ ... ... Coat là gì trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
coat trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coat (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · English Synonym và Antonym Dictionary. coats|coated|coatingsyn.: cloak robe wrap Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng. Bài Viết: Coat Là Gì ...
Xem chi tiết »
1. A coat of arms. Một cái huy hiệu. 2. Take off your coat! Mau cởi áo khoác ra. 3. You want my coat?
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ coat trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến coat . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2021 · Hãy cùng Beauty mister-map.com tìm hiểu ngay qua bài viết này bạn nhé! Trench Coat là gì? Trench Coat là cụm từ được dùng để chỉ những mẫu áo ...
Xem chi tiết »
to kilt one's coats. (văn học) vén váy. it is not the gay coat that makes the gentlemen. đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư.
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là COAT, ý nghĩa của COAT, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Coat Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề coat là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu