Cọc Cằn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cọc cằn
* ttừ
rude; rough
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cọc cằn
* adjective
Rude; rough
Từ điển Việt Anh - VNE.
cọc cằn
rude, rough



Từ liên quan- cọc
- cọc gỗ
- cọc cằn
- cọc gôn
- cọc lều
- cọc rào
- cọc sắt
- cọc yên
- cọc chèo
- cọc chén
- cọc cạch
- cọc tiêu
- cọc trói
- cọc chống
- cọc đầu dây
- cọc ném vòng
- cọc rào nhọn
- cọc tín hiệu
- cọc hướng dẫn
- cọc buộc thuyền
- cọc cho đậu leo
- cọc cà cọc cạch
- cọc buộc dây cáp
- cọc buộc súc vật
- cọc buộc tàu thuyền
- cọc tiền xu gói giấy
- cọc leo cho cây hublông
- cọc cuốn dây buộc thuyền
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cộc Cằn In English
-
-
Cộc Cằn In English - Glosbe Dictionary
-
Cọc Cằn In English - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
CỘC CẰN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'cọc Cằn' In Vietnamese - English
-
Cộc Cằn - Translation To English
-
Translation For "cộc Cằn" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Definition Of Cộc Cằn - VDict
-
Cộc Cằn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
CỤC CẰN - Translation In English
-
Definition Of Cộc Cằn? - Vietnamese - English Dictionary
-
GRUFFLY | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Tra Từ Roughly - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary