Cọc Cằn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cọc cằn" thành Tiếng Anh
rough, rude là các bản dịch hàng đầu của "cọc cằn" thành Tiếng Anh.
cọc cằn + Thêm bản dịch Thêm cọc cằnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rough
adjective verb noun adverb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
rude
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cọc cằn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cọc cằn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cọc Cằn Tiếng Anh Là Gì
-
Cộc Cằn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cọc Cằn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cọc Cằn Bằng Tiếng Anh
-
Gruffness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cộc Cằn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cọc Cằn" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cộc Cằn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Stunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cọc Cằn Dịch Là Gì
-
Người Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì?
-
[PDF] Con ñöôøng - World Vision International
-
Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (BPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia