Cọc Chèo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cọc chèo" thành Tiếng Anh
oar-lock, rowlock, thole là các bản dịch hàng đầu của "cọc chèo" thành Tiếng Anh.
cọc chèo + Thêm bản dịch Thêm cọc chèoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
oar-lock
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
rowlock
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thole
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- thole-pin
- tholepin
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cọc chèo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cọc chèo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cọc Chèo Dịch Sang Tiếng Anh
-
Cọc Chèo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ANH EM CỘT CHÈO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cọc Chèo: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
'anh Em Cọc Chèo' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'anh Em Cọc Chèo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cọc Chèo | Vietnamese Translation
-
Anh Em Cột Chèo Nghĩa Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'anh Em Cột Chèo' - Từ điển Hàn-Việt
-
Định Nghĩa Anh Em Cọc Chèo Là Gì? Những Mẩu Chuyện Hay Về ...
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Cọc Chèo Dịch Là Gì
-
Tra Từ Anh Em Cọc Chèo
-
Vị Tướng Huyền Thoại Và Những Anh Em Cột Chèo
-
Anh Em Cột Chèo - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển | Lingea