"cốc" in English ; cốc {noun} · cup ; ngũ cốc {noun} · cereal ; chim cốc {noun} · cormorant ; Băng Cốc {pr.n.} · Bangkok ; bột ngũ cốc {pl} · cereals.
Xem chi tiết »
Check 'cốc' translations into English. Look through examples of cốc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỐC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỐC" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · C · Cốc. Cốc translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. Cốc. English. beaker. CốC IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Meaning of word cốc in Vietnamese - English @cốc * verb - to knekle * noun - glass;tumbler -Cormorant.
Xem chi tiết »
Translation of «cốc» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. cốc: toad. Examples of translating «cốc» in context: Nâng cốc!
Xem chi tiết »
Translation of «cốc» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. cốc: toad. Examples of translating «cốc» in context: Nâng cốc.
Xem chi tiết »
What does Cốc mean in English? If you want to learn Cốc in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to ...
Xem chi tiết »
Translation of «cốc» in English language: «toad» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cốc" into English. Human translations with examples: guyu, grains, coking, reload, cereals, cormorant, optic cup, coke oven, ...
Xem chi tiết »
Cốc - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «cốc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cốc» in context: cạn cốc! Bottoms up! source.
Xem chi tiết »
As is cốc in English? Come in, learn the word translation cốc and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""cốc"" in American English ? ""cốc"" is the equivalent to Mug in American English, and I'm pretty sure you've heard it many ...
Xem chi tiết »
Cốc Cốc browser is a freeware web browser focused on the Vietnamese market, developed by Vietnamese company Cốc Cốc and based on Chromium open source code.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cốc To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cốc to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu