cõi âm bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cõi âm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
cõi âm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. cõi âm. hereafter; afterlife; beyond; the world of the dead; ...
Xem chi tiết »
Chúng ta không được nghe kể gì về Sisyphus ở cõi âm cả. We are told nothing of Sisyphus in the underworld. ... trường hợp trải nghiệm cận tử nổi tiếng trong đó ...
Xem chi tiết »
Cõi âm tiếng anh là: hereafter; afterlife; beyond; the world of the dead; the next world; afterworld. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cõi âm trong Từ điển Tiếng Việt cõi âm [cõi âm] hereafter; afterlife; beyond; the world of the dead; the next world; afterworld.
Xem chi tiết »
Translation for 'cõi âm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
'cõi âm' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Môn khoa học nghiên cứu về cái chết đã trở thành ngành riêng gọi là "tử vong học" (tiếng Anh: thanatology; tiếng Hy Lạp: θάνατολογια thnatologia).
Xem chi tiết »
Cõi âm là gì: Danh từ (Văn chương) thế giới của linh hồn người chết; phân biệt với cõi dương người cõi âm Đồng nghĩa : âm phủ, địa phủ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cõi âm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cõi âm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu