Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người saigonvina.edu.vn › 183-5654-tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-cach-con-nguoi
Xem chi tiết »
开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở · 乐观 Lèguān: Lạc quan · 悲观 Bēiguān: Bi quan · 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại · 内向 Nèixiàng: Hướng nội · 果断 Guǒduàn; Quả quyết, ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · Từ vựng tiếng Trung về Tính cách và Cảm xúc Con người ... Tham khảo từ Hán Việt: Cục súc là gì ... 25, Cởi mở, thoải mái, 开放, kāifàng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) 6 thg 2, 2022 · 1.1 Học từ vựng tiếng Hoa về tính cách con người ; 53, 开朗, kāilǎng, Vui tính, cởi mở ; 54, 慷慨, kāng kǎi, Hào phóng.
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2016 · Hôm nay xin được chia sẻ vởi các bạn yêu Tiếng Trung một số từ vựng ... 勤奋qínfèn – cần cù, chuyên cần, chăn chỉ; 开放kāifàng –Cởi mở, ...
Xem chi tiết »
宽畅 Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa 宽畅 Tiếng Trung (có phát âm) là: [kuānchàng]cởi mở; thoải mái; xởi lởi。(心里)舒畅。胸怀宽畅。tính xởi lởi..
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2016 · 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở 2. 乐观 Lèguān: Lạc quan 3. 悲观 Bēiguān: Bi quan 4. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại 5. 内向 Nèixiàng: Hướng nội
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2016 · 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở ... Lớp học tiếng trung tại hà Nội tại trung tâm Ánh Dương sẽ là nơi đáng tin cậy để bạn chọn mặt gửi vàng ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI. ... Tính cách là yếu tố quan trọng để phản ánh bản chất con người. Tính cách ảnh hưởng ... Cởi mở, thoải mái.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,2 (5) 28 thg 7, 2016 · Và chủ đề bài học hôm nay sẽ là các Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách con người, các em vào link bên ... 25, Cởi mở, thoải mái, 开放, kāifàng.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2015 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề tính cách, cảm xúc ; Cởi mở. Thoải mái. 开放. kāifàng ; Cứng cổ. Ương bướng. Bướng bỉnh. 任性. rènxìng ; Cường tráng.
Xem chi tiết »
130. Vâng lời, ngoan ngoãn. tīnghuà/guāi ; 131, Vô tri, mít đặc, không biết gì, wúzhī ; 132, Vui tính, hé shàn ; 133, Vui tính, cởi mở, Kāilǎng ...
Xem chi tiết »
96 TỪ VỰNG TÍNH CÁCH BẰNG TIẾNG TRUNG. 1. 乐观 lèguān – lạc quan ... 开放 kāifàng –Cởi mở, thoải mái ... 无知 wúzhī – vô tri, mít đặc, không biết gì.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa ; 开朗. /Kāilǎng/. Cởi mở ; 自私. /Zìsī/. Ích kỷ ; 理智. /Lǐzhì/. Có lý trí ; 幼稚. /Yòuzhì/. Ấu trĩ, trẻ con ; 暴力. /Bàolì/. Bạo lực ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cởi Mở Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cởi mở tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu